Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,830.00 | 2,649,140,611.09 |
2 | ARS | 1,089.40 | 1,957,454,784.50 |
3 | ETH | 3,021.19 | 947,071,800.05 |
4 | PEPE | <0.01 | 790,888,855.68 |
5 | SOL | 155.78 | 657,715,964.51 |
6 | FLOKI | <0.01 | 290,822,622.72 |
7 | WIF | 3.06 | 277,350,800.41 |
8 | DOGE | 0.16 | 264,320,566.87 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 178,197,984.14 |
10 | BOME | 0.01 | 177,003,238.08 |
11 | NEAR | 8.00 | 166,708,294.71 |
12 | XRP | 0.52 | 165,477,783.99 |
13 | RNDR | 10.85 | 158,279,113.62 |
14 | ENA | 0.75 | 141,682,741.87 |
15 | WLD | 5.15 | 136,176,633.71 |
16 | AEVO | 0.82 | 131,264,047.18 |
17 | RUNE | 6.27 | 131,149,961.84 |
18 | BONK | <0.01 | 92,641,364.06 |
19 | AVAX | 34.56 | 70,529,912.85 |
20 | AR | 45.38 | 63,751,433.39 |
21 | OP | 2.51 | 57,717,886.15 |
22 | ORDI | 38.94 | 57,716,035.28 |
23 | FTM | 0.77 | 50,909,178.54 |
24 | SUI | 1.02 | 50,135,312.85 |
25 | ARKM | 2.48 | 44,622,593.97 |
26 | JTO | 4.26 | 44,092,966.63 |
27 | ICP | 12.62 | 41,825,162.74 |
28 | PENDLE | 4.47 | 41,473,360.42 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +42.54 |
2 | FTM | 0.77 | +19.19 |
3 | IMX | 2.42 | +19.10 |
4 | AXL | 1.07 | +18.17 |
5 | SEI | 0.54 | +17.10 |
6 | GMX | 32.13 | +16.88 |
7 | BEAMX | 0.02 | +15.95 |
8 | AR | 45.38 | +15.49 |
9 | JOE | 0.48 | +15.40 |
10 | NEAR | 8.00 | +14.57 |
11 | CHR | 0.33 | +14.21 |
12 | TAO | 394.10 | +14.00 |
13 | PENDLE | 4.47 | +13.73 |
14 | YGG | 0.83 | +13.63 |
15 | SUI | 1.02 | +13.53 |
16 | RUNE | 6.27 | +13.50 |
17 | RSR | <0.01 | +13.45 |
18 | STX | 2.18 | +13.27 |
19 | JTO | 4.26 | +13.21 |
20 | PYTH | 0.46 | +13.08 |
21 | RLC | 3.31 | +12.63 |
22 | TRU | 0.11 | +12.07 |
23 | FLOKI | <0.01 | +12.06 |
24 | NMR | 27.42 | +11.87 |
25 | SUSHI | 1.12 | +11.86 |
26 | OCEAN | 0.95 | +11.81 |
27 | BICO | 0.46 | +11.80 |
28 | AGIX | 0.94 | +11.74 |
29 | PIXEL | 0.38 | +11.59 |
30 | BLUR | 0.38 | +11.44 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận