Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,090.30 | 2,543,444,055.60 |
2 | BTC | 63,641.99 | 2,227,557,745.62 |
3 | ETH | 3,073.01 | 1,123,528,494.45 |
4 | SOL | 154.35 | 826,431,042.75 |
5 | PEPE | <0.01 | 464,902,893.61 |
6 | DOGE | 0.16 | 342,676,155.52 |
7 | XRP | 0.54 | 330,814,058.98 |
8 | WIF | 3.24 | 312,296,836.88 |
9 | BOME | 0.01 | 212,130,828.48 |
10 | WLD | 6.11 | 211,579,183.45 |
11 | ENA | 0.88 | 188,247,542.54 |
12 | NEAR | 7.34 | 150,439,267.47 |
13 | RNDR | 10.35 | 148,022,839.67 |
14 | AVAX | 36.61 | 110,911,687.31 |
15 | BONK | <0.01 | 105,138,875.49 |
16 | RUNE | 5.33 | 101,298,244.84 |
17 | FLOKI | <0.01 | 82,569,081.57 |
18 | ORDI | 39.27 | 67,447,765.29 |
19 | AR | 39.83 | 66,778,238.36 |
20 | MATIC | 0.70 | 66,124,070.90 |
21 | SUI | 1.12 | 65,284,613.02 |
22 | ETHFI | 3.89 | 65,053,879.92 |
23 | ARKM | 2.60 | 63,548,039.78 |
24 | FTM | 0.69 | 56,167,311.88 |
25 | JTO | 3.70 | 56,105,807.29 |
26 | LINK | 14.27 | 52,777,221.54 |
27 | FIL | 5.97 | 51,264,626.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.35 | +14.43 |
2 | VGX | 0.09 | +7.19 |
3 | AKRO | <0.01 | +7.08 |
4 | JTO | 3.70 | +5.17 |
5 | SOL | 154.35 | +4.21 |
6 | RNDR | 10.35 | +2.83 |
7 | ERN | 4.81 | +2.80 |
8 | BOME | 0.01 | +2.58 |
9 | POLYX | 0.40 | +2.13 |
10 | YGG | 0.88 | +1.04 |
11 | RAY | 1.74 | +1.04 |
12 | NEAR | 7.34 | +0.96 |
13 | AR | 39.83 | +0.75 |
14 | LSK | 1.92 | +0.68 |
15 | XRP | 0.54 | +0.52 |
16 | WLD | 6.11 | +0.39 |
17 | PAXG | 2,305.00 | +0.26 |
18 | INJ | 24.92 | +0.12 |
19 | BNX | 0.97 | +0.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -15.82 |
2 | TNSR | 0.84 | -8.89 |
3 | USTC | 0.02 | -8.67 |
4 | LUNC | <0.01 | -8.65 |
5 | SAGA | 3.16 | -8.47 |
6 | DYM | 3.14 | -8.46 |
7 | CVX | 2.34 | -8.18 |
8 | OP | 2.72 | -7.97 |
9 | QKC | 0.01 | -7.96 |
10 | W | 0.64 | -7.82 |
11 | COS | 0.01 | -7.69 |
12 | CFX | 0.21 | -7.67 |
13 | ENS | 14.62 | -7.64 |
14 | PROM | 10.02 | -7.60 |
15 | UTK | 0.08 | -7.53 |
16 | HBAR | 0.11 | -7.52 |
17 | PDA | 0.08 | -7.28 |
18 | PIXEL | 0.41 | -7.25 |
19 | MANTA | 1.74 | -7.22 |
20 | ETHFI | 3.89 | -7.09 |
21 | TAO | 436.30 | -6.95 |
22 | PORTAL | 0.81 | -6.83 |
23 | METIS | 58.66 | -6.79 |
24 | GLM | 0.58 | -6.78 |
25 | XAI | 0.72 | -6.77 |
26 | IOTX | 0.05 | -6.77 |
27 | CTK | 0.66 | -6.64 |
28 | SUSHI | 1.01 | -6.51 |
29 | BONK | <0.01 | -6.48 |
30 | IMX | 2.13 | -6.48 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận