Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,909.11 | 2,969,715,998.43 |
2 | ARS | 1,086.90 | 2,039,451,043.60 |
3 | ETH | 3,011.67 | 1,152,700,884.87 |
4 | SOL | 162.93 | 858,644,147.47 |
5 | PEPE | <0.01 | 769,950,920.87 |
6 | WIF | 3.01 | 318,818,207.65 |
7 | DOGE | 0.16 | 311,218,178.95 |
8 | FLOKI | <0.01 | 309,023,976.74 |
9 | BOME | 0.01 | 264,239,038.67 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 220,072,543.46 |
11 | NEAR | 8.15 | 213,739,842.60 |
12 | XRP | 0.52 | 175,653,410.60 |
13 | RNDR | 10.61 | 170,615,302.93 |
14 | ENA | 0.74 | 161,548,405.18 |
15 | AEVO | 0.80 | 148,849,880.22 |
16 | RUNE | 6.38 | 139,967,313.57 |
17 | WLD | 5.08 | 127,526,299.10 |
18 | BONK | <0.01 | 103,072,220.15 |
19 | FTM | 0.79 | 89,117,701.14 |
20 | AVAX | 34.83 | 78,202,657.35 |
21 | AR | 43.62 | 73,101,305.07 |
22 | OP | 2.48 | 65,887,440.74 |
23 | JTO | 4.65 | 61,923,206.71 |
24 | ORDI | 38.65 | 60,846,954.84 |
25 | SUI | 0.99 | 57,757,480.14 |
26 | ARKM | 2.37 | 47,733,810.38 |
27 | PENDLE | 4.31 | 43,854,733.52 |
28 | ADA | 0.46 | 43,796,564.69 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +41.50 |
2 | BOME | 0.01 | +26.57 |
3 | FTM | 0.79 | +21.62 |
4 | JTO | 4.65 | +19.50 |
5 | RAY | 1.78 | +18.63 |
6 | RSR | <0.01 | +17.34 |
7 | BEAMX | 0.02 | +16.75 |
8 | NEAR | 8.15 | +16.36 |
9 | TFUEL | 0.11 | +15.78 |
10 | IMX | 2.33 | +15.65 |
11 | CHR | 0.34 | +15.34 |
12 | ZRX | 0.51 | +15.28 |
13 | JOE | 0.49 | +14.63 |
14 | JASMY | 0.02 | +14.44 |
15 | RUNE | 6.38 | +14.41 |
16 | SEI | 0.53 | +14.04 |
17 | AGIX | 0.96 | +13.74 |
18 | RLC | 3.39 | +13.65 |
19 | BICO | 0.48 | +13.57 |
20 | TRU | 0.11 | +13.53 |
21 | YGG | 0.83 | +13.50 |
22 | SOL | 162.93 | +13.45 |
23 | OCEAN | 0.96 | +13.26 |
24 | NMR | 27.78 | +13.11 |
25 | STX | 2.15 | +12.69 |
26 | GMX | 31.33 | +12.66 |
27 | OSMO | 0.88 | +12.34 |
28 | TAO | 387.50 | +12.29 |
29 | DCR | 20.38 | +12.10 |
30 | FIS | 0.50 | +12.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
Inflation | Interest | Diff | |
---|---|---|---|
United State : FED | 3.50 |
5.5 |
2 |
Europe : ECB | 2.40 |
4.5 |
2.1 |
United Kingdom : BOE | 3.20 |
5.25 |
2.05 |
China : PBC | 0.30 |
3.45 |
3.15 |
Japan : BOJ | 2.70 |
0.1 |
2.6 |
India : CBOI | 4.83 |
6.5 |
1.67 |