Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,374.19 | 2,799,144,583.05 |
2 | ARS | 1,088.00 | 2,020,874,748.90 |
3 | ETH | 3,033.40 | 1,040,244,200.87 |
4 | PEPE | <0.01 | 807,210,636.43 |
5 | SOL | 158.57 | 739,422,996.88 |
6 | FLOKI | <0.01 | 298,512,257.96 |
7 | WIF | 3.10 | 292,739,195.89 |
8 | DOGE | 0.16 | 279,037,816.69 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 191,714,012.47 |
10 | NEAR | 8.11 | 185,746,584.88 |
11 | BOME | 0.01 | 183,869,891.58 |
12 | XRP | 0.52 | 164,308,456.85 |
13 | RNDR | 10.64 | 163,848,154.69 |
14 | ENA | 0.74 | 146,915,622.57 |
15 | AEVO | 0.80 | 141,204,503.34 |
16 | RUNE | 6.29 | 136,069,027.88 |
17 | WLD | 5.11 | 132,127,478.59 |
18 | BONK | <0.01 | 95,136,908.20 |
19 | AVAX | 34.67 | 73,867,234.67 |
20 | FTM | 0.76 | 72,861,575.91 |
21 | AR | 44.10 | 69,899,905.93 |
22 | ORDI | 39.21 | 59,766,892.11 |
23 | OP | 2.50 | 59,743,862.97 |
24 | SUI | 0.99 | 55,498,639.95 |
25 | JTO | 4.30 | 50,628,367.55 |
26 | ARKM | 2.42 | 46,928,417.68 |
27 | PENDLE | 4.42 | 43,033,787.34 |
28 | ICP | 12.52 | 42,257,549.17 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +46.76 |
2 | FTM | 0.76 | +18.60 |
3 | GMX | 32.04 | +16.72 |
4 | CHR | 0.33 | +16.54 |
5 | IMX | 2.35 | +16.52 |
6 | SEI | 0.53 | +15.48 |
7 | AXL | 1.06 | +15.42 |
8 | STX | 2.19 | +15.30 |
9 | JTO | 4.30 | +15.26 |
10 | NEAR | 8.11 | +14.81 |
11 | JOE | 0.48 | +14.69 |
12 | BEAMX | 0.02 | +14.68 |
13 | BOME | 0.01 | +14.46 |
14 | JASMY | 0.02 | +14.33 |
15 | TAO | 391.40 | +13.88 |
16 | RSR | <0.01 | +13.79 |
17 | NMR | 27.86 | +13.71 |
18 | YGG | 0.82 | +13.65 |
19 | RUNE | 6.29 | +13.49 |
20 | RLC | 3.34 | +13.10 |
21 | SUSHI | 1.13 | +13.01 |
22 | PENDLE | 4.42 | +13.00 |
23 | FIS | 0.50 | +12.95 |
24 | AR | 44.10 | +12.40 |
25 | PIVX | 0.33 | +12.19 |
26 | TRU | 0.11 | +11.99 |
27 | WAVES | 2.57 | +11.99 |
28 | AGIX | 0.94 | +11.80 |
29 | DOCK | 0.03 | +11.76 |
30 | RAY | 1.68 | +11.68 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận