Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,174.70 | 2,920,738,547.77 |
2 | ARS | 1,087.40 | 1,971,458,738.70 |
3 | ETH | 2,997.96 | 1,141,327,177.92 |
4 | SOL | 163.06 | 896,293,800.68 |
5 | PEPE | <0.01 | 647,769,516.23 |
6 | WIF | 2.97 | 299,980,362.73 |
7 | BOME | 0.01 | 297,519,495.46 |
8 | DOGE | 0.15 | 286,055,722.81 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 247,755,546.74 |
10 | FLOKI | <0.01 | 237,051,265.54 |
11 | NEAR | 8.12 | 220,750,446.54 |
12 | XRP | 0.52 | 181,796,874.90 |
13 | RNDR | 10.39 | 170,134,310.66 |
14 | RUNE | 6.58 | 156,542,280.34 |
15 | ENA | 0.72 | 152,254,680.59 |
16 | FTM | 0.82 | 135,790,909.90 |
17 | AEVO | 0.85 | 122,521,564.91 |
18 | BONK | <0.01 | 120,801,620.45 |
19 | WLD | 4.93 | 119,154,380.72 |
20 | JTO | 4.72 | 76,694,268.14 |
21 | AVAX | 34.58 | 72,680,112.99 |
22 | AR | 44.35 | 72,369,832.81 |
23 | SUI | 1.04 | 68,622,515.94 |
24 | ORDI | 38.82 | 63,434,715.67 |
25 | SEI | 0.56 | 60,129,508.97 |
26 | OP | 2.45 | 51,685,980.00 |
27 | JUP | 1.17 | 50,713,142.01 |
28 | ADA | 0.46 | 49,752,589.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FTM | 0.82 | +24.72 |
2 | CHR | 0.34 | +24.24 |
3 | PEOPLE | 0.05 | +23.73 |
4 | SEI | 0.56 | +23.20 |
5 | JTO | 4.72 | +23.11 |
6 | IMX | 2.40 | +19.45 |
7 | BEAMX | 0.03 | +18.56 |
8 | VANRY | 0.20 | +18.44 |
9 | RUNE | 6.58 | +17.83 |
10 | RAY | 1.75 | +17.82 |
11 | TNSR | 0.91 | +17.69 |
12 | RSR | <0.01 | +17.43 |
13 | BOME | 0.01 | +16.89 |
14 | NTRN | 0.69 | +15.79 |
15 | TFUEL | 0.10 | +15.33 |
16 | RLC | 3.39 | +15.18 |
17 | TRU | 0.12 | +15.06 |
18 | SUI | 1.04 | +14.70 |
19 | NEAR | 8.12 | +14.68 |
20 | HIGH | 4.95 | +14.62 |
21 | YGG | 0.82 | +14.30 |
22 | FIS | 0.50 | +13.84 |
23 | AGIX | 0.96 | +13.84 |
24 | JASMY | 0.02 | +13.77 |
25 | SOL | 163.06 | +13.43 |
26 | TAO | 400.70 | +13.32 |
27 | NMR | 27.46 | +13.24 |
28 | OCEAN | 0.96 | +13.22 |
29 | GMX | 31.10 | +13.17 |
30 | DOCK | 0.03 | +13.12 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận