Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,139.99 | 2,692,466,598.25 |
2 | ARS | 1,086.60 | 1,998,335,157.20 |
3 | ETH | 3,014.31 | 956,333,673.08 |
4 | PEPE | <0.01 | 799,012,459.09 |
5 | SOL | 156.14 | 692,707,757.21 |
6 | FLOKI | <0.01 | 294,696,593.32 |
7 | WIF | 3.06 | 287,172,735.09 |
8 | DOGE | 0.16 | 271,675,741.99 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 184,248,905.74 |
10 | NEAR | 8.01 | 178,306,404.08 |
11 | BOME | 0.01 | 177,229,207.62 |
12 | XRP | 0.52 | 165,296,120.57 |
13 | RNDR | 10.69 | 162,759,254.36 |
14 | ENA | 0.74 | 144,833,607.67 |
15 | AEVO | 0.83 | 136,836,806.37 |
16 | WLD | 5.11 | 134,587,387.37 |
17 | RUNE | 6.23 | 133,495,313.15 |
18 | BONK | <0.01 | 93,182,764.31 |
19 | AVAX | 34.67 | 72,526,989.49 |
20 | FTM | 0.76 | 69,064,189.83 |
21 | AR | 43.90 | 66,267,179.05 |
22 | OP | 2.48 | 58,842,692.10 |
23 | ORDI | 38.93 | 58,340,981.67 |
24 | SUI | 1.00 | 53,445,682.05 |
25 | JTO | 4.26 | 47,380,087.95 |
26 | ARKM | 2.45 | 45,818,835.37 |
27 | PENDLE | 4.41 | 42,397,829.83 |
28 | ICP | 12.53 | 42,195,247.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +45.01 |
2 | FTM | 0.76 | +17.56 |
3 | SEI | 0.53 | +17.32 |
4 | AXL | 1.06 | +16.92 |
5 | IMX | 2.37 | +16.82 |
6 | GMX | 31.93 | +16.28 |
7 | TAO | 394.10 | +15.10 |
8 | NEAR | 8.01 | +14.59 |
9 | JOE | 0.48 | +14.35 |
10 | BEAMX | 0.02 | +14.09 |
11 | YGG | 0.82 | +14.01 |
12 | FLOKI | <0.01 | +13.67 |
13 | NMR | 27.69 | +13.62 |
14 | SUSHI | 1.13 | +13.55 |
15 | JTO | 4.26 | +13.50 |
16 | STX | 2.18 | +13.47 |
17 | JASMY | 0.02 | +13.14 |
18 | RLC | 3.33 | +13.10 |
19 | BAKE | 0.29 | +12.72 |
20 | PENDLE | 4.41 | +12.56 |
21 | RSR | <0.01 | +12.28 |
22 | BICO | 0.46 | +12.26 |
23 | RUNE | 6.23 | +12.19 |
24 | AGIX | 0.94 | +12.16 |
25 | DCR | 19.89 | +11.99 |
26 | RAY | 1.68 | +11.93 |
27 | TFUEL | 0.10 | +11.91 |
28 | AR | 43.90 | +11.90 |
29 | DOCK | 0.03 | +11.81 |
30 | PYTH | 0.45 | +11.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận