Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,040.00 | 3,007,310,147.11 |
2 | ARS | 1,086.40 | 2,005,788,249.80 |
3 | ETH | 3,019.83 | 1,150,234,755.22 |
4 | SOL | 162.51 | 867,768,214.84 |
5 | PEPE | <0.01 | 746,892,483.52 |
6 | WIF | 3.01 | 315,710,065.51 |
7 | FLOKI | <0.01 | 304,251,642.34 |
8 | DOGE | 0.16 | 304,166,133.64 |
9 | BOME | 0.01 | 290,467,840.20 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 231,267,746.80 |
11 | NEAR | 8.11 | 224,433,903.30 |
12 | XRP | 0.52 | 176,380,261.40 |
13 | RNDR | 10.66 | 174,738,996.35 |
14 | ENA | 0.73 | 164,381,326.86 |
15 | AEVO | 0.86 | 164,005,393.50 |
16 | RUNE | 6.50 | 140,209,210.39 |
17 | WLD | 5.03 | 128,192,604.24 |
18 | BONK | <0.01 | 114,773,516.97 |
19 | FTM | 0.81 | 114,530,350.58 |
20 | AVAX | 34.81 | 76,542,969.69 |
21 | AR | 43.82 | 72,714,886.38 |
22 | JTO | 4.71 | 67,372,926.58 |
23 | OP | 2.49 | 67,156,815.65 |
24 | SUI | 1.01 | 61,566,556.09 |
25 | ORDI | 38.86 | 61,495,618.40 |
26 | ARKM | 2.41 | 48,409,673.16 |
27 | ADA | 0.46 | 48,065,109.84 |
28 | 1000SATS | <0.01 | 46,537,138.78 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +41.85 |
2 | FTM | 0.81 | +24.92 |
3 | CHR | 0.33 | +23.27 |
4 | BOME | 0.01 | +22.64 |
5 | BEAMX | 0.03 | +20.02 |
6 | SEI | 0.55 | +19.35 |
7 | JTO | 4.71 | +19.12 |
8 | RSR | <0.01 | +19.00 |
9 | RAY | 1.78 | +18.71 |
10 | TFUEL | 0.11 | +18.09 |
11 | IMX | 2.36 | +17.12 |
12 | NEAR | 8.11 | +16.15 |
13 | RUNE | 6.50 | +15.68 |
14 | STX | 2.18 | +15.17 |
15 | YGG | 0.84 | +14.48 |
16 | ZRX | 0.51 | +14.44 |
17 | TRU | 0.12 | +14.43 |
18 | RLC | 3.39 | +14.20 |
19 | BAKE | 0.29 | +13.88 |
20 | TAO | 395.80 | +13.64 |
21 | JOE | 0.49 | +13.44 |
22 | GALA | 0.05 | +13.41 |
23 | HIGH | 5.03 | +13.31 |
24 | POLYX | 0.41 | +13.13 |
25 | JASMY | 0.02 | +12.99 |
26 | TNSR | 0.91 | +12.88 |
27 | SOL | 162.51 | +12.86 |
28 | FIS | 0.50 | +12.69 |
29 | NMR | 27.68 | +12.48 |
30 | GMX | 31.30 | +12.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận