Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,109.21 | 2,904,851,512.57 |
2 | ARS | 1,086.20 | 1,971,437,056.20 |
3 | ETH | 2,996.48 | 1,127,605,721.86 |
4 | SOL | 162.75 | 895,604,749.77 |
5 | PEPE | <0.01 | 641,968,614.06 |
6 | WIF | 2.95 | 299,128,866.12 |
7 | BOME | 0.01 | 297,454,285.86 |
8 | DOGE | 0.15 | 284,040,937.57 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 248,554,600.18 |
10 | FLOKI | <0.01 | 234,526,614.15 |
11 | NEAR | 8.11 | 220,223,058.14 |
12 | XRP | 0.52 | 181,466,687.85 |
13 | RNDR | 10.30 | 170,447,270.71 |
14 | RUNE | 6.61 | 157,003,282.64 |
15 | ENA | 0.72 | 148,621,730.70 |
16 | FTM | 0.81 | 136,603,645.39 |
17 | AEVO | 0.84 | 120,814,944.02 |
18 | BONK | <0.01 | 120,430,293.07 |
19 | WLD | 4.91 | 117,361,527.10 |
20 | JTO | 4.71 | 77,439,848.57 |
21 | AVAX | 34.51 | 72,477,201.00 |
22 | AR | 44.00 | 72,397,124.98 |
23 | SUI | 1.04 | 69,284,010.73 |
24 | ORDI | 38.63 | 63,185,536.75 |
25 | SEI | 0.56 | 60,300,950.09 |
26 | OP | 2.44 | 51,613,837.67 |
27 | JUP | 1.16 | 50,682,610.41 |
28 | ADA | 0.45 | 49,425,857.28 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FTM | 0.81 | +24.78 |
2 | SEI | 0.56 | +23.53 |
3 | JTO | 4.71 | +23.47 |
4 | CHR | 0.34 | +22.85 |
5 | PEOPLE | 0.05 | +21.77 |
6 | IMX | 2.40 | +19.81 |
7 | VANRY | 0.20 | +18.90 |
8 | BEAMX | 0.03 | +18.61 |
9 | RUNE | 6.61 | +18.14 |
10 | RAY | 1.74 | +18.13 |
11 | RSR | <0.01 | +17.26 |
12 | TNSR | 0.90 | +17.10 |
13 | BOME | 0.01 | +16.90 |
14 | TFUEL | 0.10 | +15.86 |
15 | NTRN | 0.69 | +15.34 |
16 | JASMY | 0.02 | +15.34 |
17 | RLC | 3.37 | +15.19 |
18 | SUI | 1.04 | +14.90 |
19 | TRU | 0.11 | +14.85 |
20 | NEAR | 8.11 | +14.79 |
21 | FIS | 0.50 | +14.39 |
22 | YGG | 0.82 | +14.27 |
23 | AGIX | 0.95 | +13.61 |
24 | HIGH | 4.93 | +13.56 |
25 | SOL | 162.75 | +13.45 |
26 | TAO | 400.30 | +13.43 |
27 | DCR | 20.54 | +13.29 |
28 | DIA | 0.49 | +13.28 |
29 | BICO | 0.48 | +13.26 |
30 | DOCK | 0.03 | +13.22 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận