Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,817.47 | 2,976,653,664.42 |
2 | ARS | 1,087.00 | 2,012,284,700.40 |
3 | ETH | 3,008.60 | 1,145,219,190.37 |
4 | SOL | 161.85 | 881,051,997.89 |
5 | PEPE | <0.01 | 772,981,689.74 |
6 | DOGE | 0.16 | 315,068,337.70 |
7 | WIF | 2.98 | 313,005,274.72 |
8 | FLOKI | <0.01 | 309,648,677.96 |
9 | BOME | 0.01 | 288,219,067.19 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 223,825,889.18 |
11 | NEAR | 8.14 | 219,301,174.65 |
12 | XRP | 0.52 | 178,297,157.76 |
13 | RNDR | 10.78 | 173,413,148.57 |
14 | ENA | 0.73 | 164,314,250.37 |
15 | AEVO | 0.84 | 156,713,827.51 |
16 | RUNE | 6.40 | 138,970,812.88 |
17 | WLD | 5.03 | 128,935,510.13 |
18 | FTM | 0.81 | 108,270,853.20 |
19 | BONK | <0.01 | 104,560,494.82 |
20 | AVAX | 34.73 | 77,213,501.89 |
21 | AR | 43.77 | 71,906,685.72 |
22 | OP | 2.48 | 66,377,376.72 |
23 | JTO | 4.65 | 65,839,419.46 |
24 | ORDI | 38.57 | 61,000,632.85 |
25 | SUI | 1.00 | 59,142,460.41 |
26 | ARKM | 2.39 | 48,394,325.57 |
27 | ADA | 0.46 | 46,221,215.74 |
28 | JUP | 1.16 | 44,234,692.40 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +40.54 |
2 | FTM | 0.81 | +24.80 |
3 | BOME | 0.01 | +23.58 |
4 | SEI | 0.55 | +19.63 |
5 | RAY | 1.80 | +19.25 |
6 | TFUEL | 0.11 | +17.55 |
7 | BEAMX | 0.03 | +17.49 |
8 | JTO | 4.65 | +17.42 |
9 | NEAR | 8.14 | +16.77 |
10 | IMX | 2.35 | +16.77 |
11 | CHR | 0.34 | +16.32 |
12 | RSR | <0.01 | +15.44 |
13 | ZRX | 0.51 | +14.88 |
14 | RUNE | 6.40 | +14.56 |
15 | STX | 2.16 | +13.72 |
16 | JOE | 0.48 | +13.66 |
17 | YGG | 0.83 | +13.63 |
18 | TAO | 393.60 | +13.63 |
19 | RLC | 3.36 | +12.99 |
20 | IOTX | 0.05 | +12.41 |
21 | JASMY | 0.02 | +12.35 |
22 | TRU | 0.11 | +12.31 |
23 | SOL | 161.85 | +12.06 |
24 | BICO | 0.47 | +12.05 |
25 | NMR | 27.51 | +11.88 |
26 | BAKE | 0.29 | +11.86 |
27 | DCR | 20.42 | +11.83 |
28 | GMX | 31.23 | +11.62 |
29 | AGIX | 0.94 | +11.60 |
30 | PIVX | 0.33 | +11.54 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận