Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,145.95 | 2,719,328,868.60 |
2 | ARS | 1,085.40 | 1,998,550,544.10 |
3 | ETH | 3,017.32 | 958,640,439.19 |
4 | PEPE | <0.01 | 800,548,131.03 |
5 | SOL | 156.11 | 698,819,539.38 |
6 | FLOKI | <0.01 | 294,890,796.39 |
7 | WIF | 3.08 | 287,600,686.00 |
8 | DOGE | 0.16 | 273,610,021.85 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 184,602,541.00 |
10 | NEAR | 8.03 | 181,227,576.45 |
11 | BOME | 0.01 | 178,551,583.14 |
12 | XRP | 0.52 | 163,844,954.57 |
13 | RNDR | 10.71 | 163,121,375.17 |
14 | ENA | 0.74 | 144,884,385.35 |
15 | AEVO | 0.83 | 137,551,454.31 |
16 | RUNE | 6.23 | 133,549,668.97 |
17 | WLD | 5.14 | 133,380,277.56 |
18 | BONK | <0.01 | 92,937,603.75 |
19 | AVAX | 34.65 | 72,945,052.24 |
20 | FTM | 0.75 | 70,238,631.72 |
21 | AR | 43.66 | 67,118,539.20 |
22 | OP | 2.49 | 59,173,088.27 |
23 | ORDI | 39.08 | 58,708,109.71 |
24 | SUI | 0.99 | 53,747,780.43 |
25 | JTO | 4.31 | 48,197,890.19 |
26 | ARKM | 2.44 | 46,383,275.55 |
27 | ICP | 12.49 | 42,493,121.17 |
28 | PENDLE | 4.42 | 42,484,132.24 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +46.53 |
2 | SEI | 0.53 | +16.59 |
3 | FTM | 0.75 | +16.55 |
4 | GMX | 31.87 | +16.10 |
5 | IMX | 2.35 | +16.05 |
6 | TAO | 394.40 | +15.22 |
7 | JTO | 4.31 | +14.96 |
8 | NEAR | 8.03 | +14.95 |
9 | BEAMX | 0.02 | +14.49 |
10 | JOE | 0.48 | +14.33 |
11 | YGG | 0.82 | +14.33 |
12 | NMR | 27.68 | +13.40 |
13 | CHR | 0.32 | +13.38 |
14 | AXL | 1.06 | +13.34 |
15 | FLOKI | <0.01 | +13.19 |
16 | STX | 2.17 | +13.14 |
17 | PENDLE | 4.42 | +12.77 |
18 | SUSHI | 1.13 | +12.73 |
19 | RLC | 3.32 | +12.67 |
20 | PYTH | 0.45 | +12.55 |
21 | JASMY | 0.02 | +12.50 |
22 | RAY | 1.69 | +12.40 |
23 | RUNE | 6.23 | +12.29 |
24 | BICO | 0.46 | +12.23 |
25 | AGIX | 0.94 | +12.21 |
26 | BAKE | 0.29 | +12.21 |
27 | OCEAN | 0.95 | +12.12 |
28 | BOME | 0.01 | +11.83 |
29 | RSR | <0.01 | +11.81 |
30 | DOCK | 0.03 | +11.34 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận