Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,285.86 | 3,020,711,616.27 |
2 | ARS | 1,088.80 | 1,990,047,245.20 |
3 | ETH | 3,007.00 | 1,147,917,364.74 |
4 | SOL | 163.75 | 892,530,691.48 |
5 | PEPE | <0.01 | 670,323,857.34 |
6 | WIF | 2.99 | 304,828,074.42 |
7 | BOME | 0.01 | 297,386,238.60 |
8 | DOGE | 0.16 | 291,620,931.10 |
9 | FLOKI | <0.01 | 256,951,756.48 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 237,507,080.93 |
11 | NEAR | 8.21 | 228,770,381.11 |
12 | XRP | 0.52 | 181,659,143.80 |
13 | RNDR | 10.53 | 170,354,732.24 |
14 | ENA | 0.73 | 158,131,068.87 |
15 | RUNE | 6.58 | 152,017,896.61 |
16 | AEVO | 0.86 | 136,634,694.82 |
17 | FTM | 0.83 | 130,282,015.66 |
18 | BONK | <0.01 | 122,138,160.83 |
19 | WLD | 4.99 | 121,595,964.69 |
20 | AVAX | 34.86 | 74,441,830.33 |
21 | JTO | 4.74 | 74,249,281.69 |
22 | AR | 43.83 | 72,419,079.96 |
23 | SUI | 1.05 | 65,073,621.48 |
24 | ORDI | 39.23 | 64,299,085.60 |
25 | SEI | 0.58 | 55,708,597.07 |
26 | OP | 2.50 | 51,884,865.02 |
27 | JUP | 1.18 | 49,479,811.46 |
28 | ADA | 0.46 | 49,409,049.47 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +29.56 |
2 | FTM | 0.83 | +26.42 |
3 | SEI | 0.58 | +23.92 |
4 | CHR | 0.34 | +22.82 |
5 | JTO | 4.74 | +22.42 |
6 | IMX | 2.42 | +18.77 |
7 | BEAMX | 0.03 | +17.73 |
8 | RAY | 1.77 | +17.59 |
9 | VANRY | 0.20 | +16.61 |
10 | RUNE | 6.58 | +16.48 |
11 | RSR | <0.01 | +15.92 |
12 | NEAR | 8.21 | +15.79 |
13 | TNSR | 0.91 | +15.37 |
14 | TFUEL | 0.11 | +15.32 |
15 | TRU | 0.12 | +15.28 |
16 | RLC | 3.41 | +14.47 |
17 | SUI | 1.05 | +14.40 |
18 | BOME | 0.01 | +14.16 |
19 | NTRN | 0.69 | +13.81 |
20 | TAO | 400.90 | +13.35 |
21 | AGIX | 0.96 | +13.01 |
22 | FIS | 0.50 | +12.85 |
23 | TIA | 9.23 | +12.70 |
24 | YGG | 0.83 | +12.55 |
25 | SOL | 163.75 | +12.54 |
26 | NMR | 27.63 | +12.45 |
27 | ZRX | 0.50 | +12.31 |
28 | JASMY | 0.02 | +12.27 |
29 | DOCK | 0.03 | +12.27 |
30 | HIGH | 4.96 | +12.12 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận