Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,035.86 | 2,668,705,876.41 |
2 | ARS | 1,089.90 | 1,993,291,031.60 |
3 | ETH | 3,017.53 | 947,248,403.26 |
4 | PEPE | <0.01 | 793,954,162.43 |
5 | SOL | 156.44 | 680,516,684.38 |
6 | FLOKI | <0.01 | 293,692,351.91 |
7 | WIF | 3.04 | 285,867,604.64 |
8 | DOGE | 0.16 | 267,829,816.24 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 183,155,839.77 |
10 | BOME | 0.01 | 176,254,812.66 |
11 | NEAR | 7.98 | 173,861,246.55 |
12 | XRP | 0.52 | 163,772,915.08 |
13 | RNDR | 10.75 | 163,135,616.51 |
14 | ENA | 0.73 | 143,971,701.78 |
15 | AEVO | 0.82 | 135,846,517.31 |
16 | WLD | 5.07 | 135,287,806.86 |
17 | RUNE | 6.28 | 132,685,404.74 |
18 | BONK | <0.01 | 92,525,415.82 |
19 | AVAX | 34.48 | 71,361,193.04 |
20 | FTM | 0.75 | 66,505,723.07 |
21 | AR | 44.67 | 64,861,069.69 |
22 | OP | 2.49 | 58,448,868.51 |
23 | ORDI | 38.81 | 57,901,477.45 |
24 | SUI | 1.00 | 52,517,425.92 |
25 | JTO | 4.25 | 46,654,839.49 |
26 | ARKM | 2.41 | 45,134,163.48 |
27 | PENDLE | 4.45 | 41,950,800.85 |
28 | ICP | 12.52 | 41,936,286.62 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +44.19 |
2 | AXL | 1.07 | +18.46 |
3 | IMX | 2.40 | +17.67 |
4 | SEI | 0.53 | +16.15 |
5 | FTM | 0.75 | +15.69 |
6 | TAO | 396.50 | +15.60 |
7 | GMX | 31.70 | +15.27 |
8 | NEAR | 7.98 | +13.60 |
9 | PENDLE | 4.45 | +13.39 |
10 | RUNE | 6.28 | +13.26 |
11 | BEAMX | 0.02 | +13.20 |
12 | STX | 2.18 | +12.92 |
13 | JOE | 0.47 | +12.89 |
14 | FLOKI | <0.01 | +12.59 |
15 | SUSHI | 1.13 | +12.45 |
16 | JTO | 4.25 | +12.29 |
17 | YGG | 0.82 | +12.27 |
18 | AR | 44.67 | +12.20 |
19 | NMR | 27.51 | +12.19 |
20 | CHR | 0.32 | +12.12 |
21 | TFUEL | 0.10 | +11.89 |
22 | RLC | 3.29 | +11.56 |
23 | PYTH | 0.45 | +11.38 |
24 | BICO | 0.46 | +11.33 |
25 | FIS | 0.49 | +11.30 |
26 | DOCK | 0.03 | +11.28 |
27 | RSR | <0.01 | +11.23 |
28 | JASMY | 0.02 | +10.84 |
29 | SUI | 1.00 | +10.70 |
30 | BAKE | 0.29 | +10.58 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận