Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,853.41 | 2,972,943,224.49 |
2 | ARS | 1,086.30 | 2,039,045,564.40 |
3 | ETH | 3,008.49 | 1,155,749,738.03 |
4 | SOL | 162.96 | 861,370,346.01 |
5 | PEPE | <0.01 | 767,715,296.59 |
6 | WIF | 3.01 | 319,362,624.68 |
7 | DOGE | 0.16 | 311,382,239.48 |
8 | FLOKI | <0.01 | 308,611,671.93 |
9 | BOME | 0.01 | 271,154,617.43 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 221,318,902.24 |
11 | NEAR | 8.19 | 214,916,183.74 |
12 | XRP | 0.52 | 176,007,088.94 |
13 | RNDR | 10.65 | 170,837,392.04 |
14 | ENA | 0.73 | 164,461,491.85 |
15 | AEVO | 0.80 | 149,343,808.63 |
16 | RUNE | 6.40 | 140,855,329.55 |
17 | WLD | 5.05 | 127,820,550.91 |
18 | BONK | <0.01 | 103,138,421.15 |
19 | FTM | 0.80 | 93,429,070.00 |
20 | AVAX | 34.77 | 78,017,290.84 |
21 | AR | 43.77 | 72,722,196.61 |
22 | OP | 2.47 | 65,949,195.34 |
23 | JTO | 4.61 | 63,427,817.87 |
24 | ORDI | 38.45 | 60,685,258.16 |
25 | SUI | 0.99 | 57,788,679.47 |
26 | ARKM | 2.36 | 47,967,131.38 |
27 | ADA | 0.46 | 44,522,005.76 |
28 | PENDLE | 4.31 | 43,735,426.66 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +38.99 |
2 | BOME | 0.01 | +24.96 |
3 | FTM | 0.80 | +23.33 |
4 | RAY | 1.82 | +21.17 |
5 | JTO | 4.61 | +18.04 |
6 | NEAR | 8.19 | +16.76 |
7 | TFUEL | 0.11 | +16.68 |
8 | ZRX | 0.52 | +15.91 |
9 | BEAMX | 0.02 | +15.86 |
10 | IMX | 2.34 | +15.80 |
11 | RSR | <0.01 | +15.48 |
12 | RUNE | 6.40 | +15.23 |
13 | CHR | 0.34 | +15.03 |
14 | SEI | 0.53 | +14.73 |
15 | JOE | 0.48 | +14.34 |
16 | JASMY | 0.02 | +13.59 |
17 | SOL | 162.96 | +13.40 |
18 | RLC | 3.38 | +13.26 |
19 | YGG | 0.83 | +13.21 |
20 | NMR | 27.73 | +12.77 |
21 | BAKE | 0.29 | +12.60 |
22 | BICO | 0.47 | +12.52 |
23 | OSMO | 0.88 | +12.28 |
24 | AGIX | 0.95 | +12.19 |
25 | STX | 2.14 | +12.12 |
26 | TAO | 387.80 | +12.08 |
27 | GMX | 31.43 | +11.85 |
28 | FIS | 0.50 | +11.83 |
29 | OCEAN | 0.95 | +11.83 |
30 | IOTX | 0.05 | +11.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận