Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 69,673.57 | 2,523,747,288.07 |
2 | ETH | 3,436.16 | 1,677,511,935.06 |
3 | ARS | 1,133.10 | 1,508,644,160.60 |
4 | SOL | 183.84 | 858,372,788.42 |
5 | PEPE | <0.01 | 337,670,959.16 |
6 | WIF | 2.81 | 210,276,311.74 |
7 | XRP | 0.53 | 166,750,980.77 |
8 | DOGE | 0.16 | 148,703,045.79 |
9 | RUNE | 7.16 | 141,014,046.59 |
10 | NEAR | 8.22 | 107,684,380.60 |
11 | FTM | 0.93 | 105,602,178.11 |
12 | BONK | <0.01 | 98,387,539.09 |
13 | LINK | 16.98 | 93,722,167.37 |
14 | RNDR | 10.69 | 85,171,071.28 |
15 | BOME | 0.01 | 84,302,755.66 |
16 | ENA | 0.81 | 80,152,594.22 |
17 | PYTH | 0.46 | 73,483,541.08 |
18 | AVAX | 38.21 | 71,134,242.84 |
19 | PENDLE | 5.87 | 66,537,037.38 |
20 | FLOKI | <0.01 | 63,270,587.90 |
21 | UNFI | 5.35 | 60,441,026.39 |
22 | WLD | 4.96 | 56,732,523.20 |
23 | SUI | 1.13 | 54,352,940.50 |
24 | ADA | 0.49 | 53,959,280.89 |
25 | OP | 2.76 | 53,172,121.88 |
26 | ORDI | 42.73 | 51,241,374.77 |
27 | FIL | 6.07 | 50,666,163.96 |
28 | RSR | <0.01 | 47,477,876.02 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UNFI | 5.35 | +32.19 |
2 | PENDLE | 5.87 | +23.34 |
3 | PYTH | 0.46 | +20.77 |
4 | RSR | <0.01 | +19.11 |
5 | BEAMX | 0.03 | +16.47 |
6 | ETHFI | 3.79 | +16.46 |
7 | PEPE | <0.01 | +15.46 |
8 | LDO | 1.99 | +15.33 |
9 | INJ | 27.89 | +14.63 |
10 | ENA | 0.81 | +14.00 |
11 | RAY | 2.03 | +13.76 |
12 | TAO | 413.40 | +13.60 |
13 | ENS | 16.38 | +13.44 |
14 | METIS | 66.68 | +13.42 |
15 | GMX | 32.65 | +12.90 |
16 | THETA | 2.42 | +12.69 |
17 | WIF | 2.81 | +12.34 |
18 | GNO | 331.40 | +11.66 |
19 | ETH | 3,436.16 | +11.64 |
20 | OP | 2.76 | +11.62 |
21 | WBETH | 3,566.50 | +11.58 |
22 | UNI | 8.60 | +11.46 |
23 | MAV | 0.39 | +11.42 |
24 | TNSR | 0.90 | +11.41 |
25 | IMX | 2.50 | +11.04 |
26 | KSM | 32.09 | +11.04 |
27 | REN | 0.06 | +10.62 |
28 | MAGIC | 0.75 | +10.15 |
29 | IOTA | 0.23 | +10.06 |
30 | KEY | <0.01 | +9.88 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận