Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,172.60 | 2,922,050,595.84 |
2 | ARS | 1,087.50 | 1,972,177,222.70 |
3 | ETH | 2,997.65 | 1,141,980,920.17 |
4 | SOL | 163.09 | 896,420,372.16 |
5 | PEPE | <0.01 | 648,533,560.55 |
6 | WIF | 2.97 | 300,110,116.85 |
7 | BOME | 0.01 | 297,650,910.01 |
8 | DOGE | 0.15 | 286,224,227.79 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 247,584,158.40 |
10 | FLOKI | <0.01 | 237,238,828.87 |
11 | NEAR | 8.11 | 220,766,375.24 |
12 | XRP | 0.52 | 181,982,658.66 |
13 | RNDR | 10.39 | 170,279,196.80 |
14 | RUNE | 6.59 | 156,601,023.31 |
15 | ENA | 0.72 | 152,699,059.08 |
16 | FTM | 0.81 | 135,830,430.02 |
17 | AEVO | 0.84 | 122,564,424.91 |
18 | BONK | <0.01 | 120,763,752.14 |
19 | WLD | 4.93 | 119,197,360.33 |
20 | JTO | 4.70 | 76,661,679.55 |
21 | AVAX | 34.58 | 72,683,702.88 |
22 | AR | 44.33 | 72,355,360.45 |
23 | SUI | 1.04 | 68,395,452.89 |
24 | ORDI | 38.82 | 63,439,991.20 |
25 | SEI | 0.56 | 60,111,750.21 |
26 | OP | 2.45 | 51,816,907.96 |
27 | JUP | 1.17 | 50,714,236.68 |
28 | ADA | 0.46 | 49,779,170.49 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FTM | 0.81 | +24.56 |
2 | PEOPLE | 0.05 | +24.49 |
3 | CHR | 0.34 | +24.05 |
4 | SEI | 0.56 | +23.03 |
5 | JTO | 4.70 | +22.70 |
6 | VANRY | 0.20 | +19.82 |
7 | IMX | 2.40 | +19.41 |
8 | BEAMX | 0.03 | +18.57 |
9 | RUNE | 6.59 | +18.11 |
10 | RAY | 1.75 | +17.85 |
11 | TNSR | 0.90 | +17.57 |
12 | RSR | <0.01 | +17.46 |
13 | BOME | 0.01 | +17.04 |
14 | NTRN | 0.69 | +15.71 |
15 | RLC | 3.39 | +15.29 |
16 | TFUEL | 0.10 | +15.17 |
17 | TRU | 0.12 | +15.01 |
18 | NEAR | 8.11 | +14.81 |
19 | SUI | 1.04 | +14.81 |
20 | HIGH | 4.96 | +14.59 |
21 | YGG | 0.82 | +14.39 |
22 | AGIX | 0.96 | +13.96 |
23 | FIS | 0.50 | +13.93 |
24 | JASMY | 0.02 | +13.84 |
25 | SOL | 163.09 | +13.57 |
26 | DOCK | 0.03 | +13.28 |
27 | NMR | 27.43 | +13.21 |
28 | OCEAN | 0.96 | +13.20 |
29 | TAO | 400.30 | +13.14 |
30 | GMX | 31.09 | +13.14 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận