Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,188.71 | 3,066,343,969.12 |
2 | ARS | 1,086.80 | 2,001,029,709.30 |
3 | ETH | 3,000.33 | 1,161,102,060.54 |
4 | SOL | 161.87 | 893,701,152.52 |
5 | PEPE | <0.01 | 683,807,621.58 |
6 | WIF | 2.98 | 310,308,341.44 |
7 | DOGE | 0.16 | 298,372,465.55 |
8 | BOME | 0.01 | 298,074,776.11 |
9 | FLOKI | <0.01 | 262,408,017.45 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 238,222,562.83 |
11 | NEAR | 8.17 | 229,413,485.59 |
12 | XRP | 0.52 | 180,656,426.96 |
13 | RNDR | 10.41 | 172,273,637.69 |
14 | ENA | 0.71 | 160,259,673.39 |
15 | RUNE | 6.53 | 154,522,229.90 |
16 | AEVO | 0.85 | 143,562,812.20 |
17 | FTM | 0.81 | 124,227,351.78 |
18 | WLD | 4.93 | 123,331,925.32 |
19 | BONK | <0.01 | 120,537,603.96 |
20 | AVAX | 34.53 | 74,827,614.78 |
21 | JTO | 4.69 | 72,826,238.92 |
22 | AR | 43.87 | 72,492,879.44 |
23 | SUI | 1.04 | 64,863,322.03 |
24 | ORDI | 38.59 | 62,260,709.91 |
25 | OP | 2.48 | 55,603,473.20 |
26 | SEI | 0.57 | 51,685,875.59 |
27 | ADA | 0.45 | 49,768,656.46 |
28 | JUP | 1.17 | 48,573,983.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +41.17 |
2 | CHR | 0.34 | +28.44 |
3 | SEI | 0.57 | +26.13 |
4 | FTM | 0.81 | +25.28 |
5 | IMX | 2.41 | +21.05 |
6 | JTO | 4.69 | +20.77 |
7 | BEAMX | 0.03 | +18.83 |
8 | RSR | <0.01 | +18.72 |
9 | NEAR | 8.17 | +18.23 |
10 | TRU | 0.12 | +18.00 |
11 | RUNE | 6.53 | +17.56 |
12 | RAY | 1.75 | +17.54 |
13 | TFUEL | 0.10 | +17.36 |
14 | RLC | 3.36 | +16.85 |
15 | SUI | 1.04 | +15.82 |
16 | TNSR | 0.89 | +15.74 |
17 | VANRY | 0.19 | +15.71 |
18 | BOME | 0.01 | +15.10 |
19 | BAKE | 0.29 | +14.91 |
20 | STX | 2.15 | +14.58 |
21 | AGIX | 0.95 | +14.53 |
22 | TAO | 395.50 | +14.51 |
23 | FIS | 0.50 | +14.35 |
24 | YGG | 0.82 | +14.15 |
25 | POLYX | 0.41 | +14.05 |
26 | NTRN | 0.68 | +14.03 |
27 | OCEAN | 0.95 | +13.86 |
28 | NMR | 27.41 | +13.73 |
29 | FARM | 71.24 | +13.57 |
30 | ZRX | 0.50 | +13.54 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận