Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,173.34 | 2,757,412,582.99 |
2 | ARS | 1,086.80 | 2,018,463,593.30 |
3 | ETH | 3,019.90 | 964,241,807.99 |
4 | PEPE | <0.01 | 803,916,799.80 |
5 | SOL | 157.80 | 711,448,412.92 |
6 | FLOKI | <0.01 | 296,304,689.38 |
7 | WIF | 3.07 | 290,021,132.49 |
8 | DOGE | 0.16 | 276,616,299.60 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 189,141,866.84 |
10 | NEAR | 8.04 | 183,155,614.73 |
11 | BOME | 0.01 | 180,770,050.84 |
12 | RNDR | 10.63 | 164,108,319.34 |
13 | XRP | 0.52 | 162,854,859.22 |
14 | ENA | 0.73 | 146,017,545.91 |
15 | AEVO | 0.81 | 139,498,150.46 |
16 | RUNE | 6.23 | 134,378,158.85 |
17 | WLD | 5.10 | 132,558,516.37 |
18 | BONK | <0.01 | 94,307,976.68 |
19 | AVAX | 34.67 | 73,068,562.30 |
20 | FTM | 0.75 | 71,182,212.46 |
21 | AR | 43.83 | 69,215,827.29 |
22 | ORDI | 39.07 | 59,240,657.02 |
23 | OP | 2.48 | 59,231,148.27 |
24 | SUI | 0.99 | 54,883,666.64 |
25 | JTO | 4.28 | 50,106,085.30 |
26 | ARKM | 2.43 | 46,599,128.94 |
27 | PENDLE | 4.41 | 42,808,140.10 |
28 | ICP | 12.48 | 42,235,520.05 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +48.60 |
2 | GMX | 32.04 | +17.97 |
3 | IMX | 2.36 | +17.32 |
4 | FTM | 0.75 | +16.82 |
5 | SEI | 0.53 | +16.73 |
6 | BEAMX | 0.02 | +15.44 |
7 | JOE | 0.48 | +15.32 |
8 | AXL | 1.05 | +15.19 |
9 | JTO | 4.28 | +15.17 |
10 | STX | 2.17 | +14.86 |
11 | CHR | 0.32 | +14.60 |
12 | NEAR | 8.04 | +14.49 |
13 | NMR | 27.74 | +14.39 |
14 | JASMY | 0.02 | +14.26 |
15 | YGG | 0.82 | +14.18 |
16 | TAO | 389.60 | +14.15 |
17 | RLC | 3.33 | +14.11 |
18 | RSR | <0.01 | +13.87 |
19 | FLOKI | <0.01 | +13.75 |
20 | PENDLE | 4.41 | +13.60 |
21 | BOME | 0.01 | +13.49 |
22 | RAY | 1.69 | +13.10 |
23 | SUSHI | 1.12 | +13.08 |
24 | RUNE | 6.23 | +12.81 |
25 | PYTH | 0.45 | +12.69 |
26 | FIS | 0.49 | +12.27 |
27 | BICO | 0.46 | +12.11 |
28 | AGIX | 0.94 | +12.04 |
29 | DCR | 19.92 | +12.04 |
30 | OCEAN | 0.94 | +11.92 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận