Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,235.61 | 2,974,239,710.01 |
2 | ARS | 1,088.90 | 1,989,245,865.90 |
3 | ETH | 3,003.01 | 1,142,351,015.77 |
4 | SOL | 163.53 | 891,355,185.89 |
5 | PEPE | <0.01 | 660,355,190.42 |
6 | WIF | 2.98 | 302,533,011.05 |
7 | BOME | 0.01 | 296,348,084.94 |
8 | DOGE | 0.15 | 290,367,624.15 |
9 | FLOKI | <0.01 | 254,975,215.39 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 237,569,106.43 |
11 | NEAR | 8.15 | 228,643,726.49 |
12 | XRP | 0.52 | 181,209,438.30 |
13 | RNDR | 10.46 | 170,228,515.34 |
14 | ENA | 0.72 | 157,612,972.66 |
15 | RUNE | 6.54 | 153,041,748.97 |
16 | AEVO | 0.85 | 135,375,122.96 |
17 | FTM | 0.83 | 131,007,770.85 |
18 | BONK | <0.01 | 121,124,724.00 |
19 | WLD | 4.97 | 121,105,853.26 |
20 | AVAX | 34.74 | 74,373,769.84 |
21 | JTO | 4.71 | 74,367,737.63 |
22 | AR | 43.78 | 72,581,261.09 |
23 | SUI | 1.03 | 65,803,846.43 |
24 | ORDI | 39.12 | 64,047,198.39 |
25 | SEI | 0.57 | 56,622,601.34 |
26 | OP | 2.49 | 51,559,445.36 |
27 | JUP | 1.18 | 49,837,968.61 |
28 | ADA | 0.46 | 49,308,378.26 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +29.82 |
2 | FTM | 0.83 | +26.90 |
3 | CHR | 0.34 | +24.45 |
4 | SEI | 0.57 | +22.78 |
5 | JTO | 4.71 | +22.29 |
6 | IMX | 2.39 | +17.91 |
7 | VANRY | 0.20 | +17.54 |
8 | BEAMX | 0.03 | +17.36 |
9 | RAY | 1.76 | +17.32 |
10 | RSR | <0.01 | +17.05 |
11 | TNSR | 0.91 | +16.81 |
12 | RUNE | 6.54 | +16.25 |
13 | TRU | 0.12 | +15.51 |
14 | RLC | 3.42 | +15.36 |
15 | NEAR | 8.15 | +15.32 |
16 | TFUEL | 0.10 | +15.23 |
17 | BOME | 0.01 | +14.45 |
18 | TAO | 403.10 | +14.39 |
19 | NTRN | 0.69 | +14.13 |
20 | SUI | 1.03 | +13.60 |
21 | HIGH | 4.97 | +13.51 |
22 | AGIX | 0.96 | +13.20 |
23 | SOL | 163.53 | +13.02 |
24 | DCR | 20.59 | +12.95 |
25 | FIS | 0.50 | +12.94 |
26 | TIA | 9.19 | +12.62 |
27 | YGG | 0.83 | +12.59 |
28 | NMR | 27.45 | +12.50 |
29 | DOCK | 0.03 | +12.41 |
30 | ZRX | 0.50 | +12.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận