Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,791.99 | 2,975,715,152.95 |
2 | ARS | 1,087.00 | 2,013,686,642.10 |
3 | ETH | 3,006.86 | 1,144,912,541.25 |
4 | SOL | 161.88 | 880,618,853.44 |
5 | PEPE | <0.01 | 772,228,838.21 |
6 | DOGE | 0.16 | 314,616,829.14 |
7 | WIF | 2.97 | 312,870,827.28 |
8 | FLOKI | <0.01 | 308,545,758.73 |
9 | BOME | 0.01 | 286,607,139.43 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 223,566,508.69 |
11 | NEAR | 8.14 | 219,104,530.98 |
12 | XRP | 0.52 | 177,969,679.68 |
13 | RNDR | 10.72 | 173,024,640.43 |
14 | ENA | 0.73 | 164,277,734.57 |
15 | AEVO | 0.85 | 155,945,098.62 |
16 | RUNE | 6.39 | 139,350,656.76 |
17 | WLD | 5.02 | 128,872,887.28 |
18 | FTM | 0.81 | 106,285,920.35 |
19 | BONK | <0.01 | 104,455,985.85 |
20 | AVAX | 34.68 | 77,234,708.35 |
21 | AR | 43.99 | 71,394,697.85 |
22 | OP | 2.47 | 66,293,088.05 |
23 | JTO | 4.65 | 65,558,841.08 |
24 | ORDI | 38.44 | 60,960,543.70 |
25 | SUI | 1.00 | 58,892,980.21 |
26 | ARKM | 2.38 | 48,144,504.62 |
27 | ADA | 0.46 | 46,116,311.82 |
28 | JUP | 1.16 | 44,059,763.82 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +37.80 |
2 | FTM | 0.81 | +25.16 |
3 | BOME | 0.01 | +23.80 |
4 | SEI | 0.55 | +19.18 |
5 | RAY | 1.78 | +18.54 |
6 | TFUEL | 0.11 | +18.28 |
7 | BEAMX | 0.03 | +17.56 |
8 | JTO | 4.65 | +17.06 |
9 | NEAR | 8.14 | +17.00 |
10 | IMX | 2.35 | +16.95 |
11 | CHR | 0.34 | +16.87 |
12 | ZRX | 0.51 | +15.48 |
13 | RSR | <0.01 | +15.03 |
14 | RUNE | 6.39 | +14.58 |
15 | STX | 2.16 | +14.00 |
16 | JOE | 0.48 | +13.54 |
17 | YGG | 0.83 | +13.39 |
18 | TAO | 392.10 | +13.26 |
19 | RLC | 3.35 | +12.86 |
20 | BICO | 0.47 | +12.51 |
21 | SOL | 161.88 | +12.36 |
22 | IOTX | 0.05 | +12.20 |
23 | TRU | 0.11 | +12.08 |
24 | JASMY | 0.02 | +12.06 |
25 | NMR | 27.52 | +12.05 |
26 | GMX | 31.21 | +11.62 |
27 | AGIX | 0.94 | +11.61 |
28 | NTRN | 0.68 | +11.48 |
29 | BAKE | 0.29 | +11.43 |
30 | DOCK | 0.03 | +11.34 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận