Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,042.60 | 1,612,100,648.90 |
2 | BTC | 66,350.01 | 1,464,615,104.18 |
3 | HBAR | 0.13 | 874,455,163.16 |
4 | ETH | 3,262.79 | 871,751,732.29 |
5 | PEPE | <0.01 | 772,260,718.78 |
6 | SOL | 157.68 | 720,874,070.43 |
7 | WIF | 3.38 | 301,533,660.78 |
8 | XRP | 0.54 | 214,849,162.17 |
9 | BOME | 0.01 | 212,101,314.29 |
10 | DOGE | 0.16 | 203,614,164.08 |
11 | ENA | 0.95 | 183,760,114.24 |
12 | BONK | <0.01 | 177,983,553.28 |
13 | FLOKI | <0.01 | 168,957,099.85 |
14 | NEAR | 7.10 | 100,704,006.69 |
15 | RUNE | 5.78 | 84,732,240.30 |
16 | WLD | 5.43 | 75,663,268.80 |
17 | ALGO | 0.22 | 74,845,160.09 |
18 | AVAX | 39.13 | 62,067,899.05 |
19 | RNDR | 9.17 | 57,845,236.84 |
20 | BNX | 1.04 | 57,159,757.54 |
21 | ADA | 0.50 | 55,494,016.49 |
22 | ONG | 0.67 | 47,537,285.11 |
23 | GALA | 0.05 | 47,242,935.74 |
24 | FTM | 0.75 | 46,319,734.34 |
25 | LTC | 87.33 | 44,634,028.64 |
26 | TIA | 11.78 | 43,427,210.62 |
27 | ORDI | 48.00 | 43,305,477.86 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.13 | +48.81 |
2 | BONK | <0.01 | +33.50 |
3 | BNX | 1.04 | +29.40 |
4 | WIF | 3.38 | +19.18 |
5 | FLOKI | <0.01 | +16.66 |
6 | HIGH | 3.25 | +16.42 |
7 | ALGO | 0.22 | +15.44 |
8 | PEPE | <0.01 | +15.08 |
9 | STEEM | 0.32 | +13.26 |
10 | BOME | 0.01 | +12.43 |
11 | COS | 0.02 | +11.89 |
12 | WOO | 0.36 | +8.80 |
13 | SSV | 47.77 | +8.62 |
14 | PEOPLE | 0.03 | +8.27 |
15 | YGG | 1.00 | +7.79 |
16 | IOTA | 0.26 | +7.56 |
17 | LEVER | <0.01 | +7.56 |
18 | SPELL | <0.01 | +6.98 |
19 | MEME | 0.03 | +6.82 |
20 | MINA | 0.94 | +6.73 |
21 | MKR | 3,010.00 | +6.62 |
22 | RVN | 0.04 | +6.58 |
23 | XEM | 0.04 | +6.56 |
24 | SUN | 0.02 | +6.54 |
25 | ATA | 0.25 | +6.46 |
26 | REN | 0.07 | +6.33 |
27 | TFUEL | 0.12 | +6.17 |
28 | CHZ | 0.12 | +6.14 |
29 | QKC | 0.01 | +5.92 |
30 | XAI | 0.82 | +5.92 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ONG | 0.67 | -15.51 |
2 | NEO | 18.49 | -7.60 |
3 | GNO | 365.00 | -7.15 |
4 | PUNDIX | 0.72 | -6.57 |
5 | POLYX | 0.44 | -6.16 |
6 | KSM | 30.94 | -5.93 |
7 | OMNI | 23.13 | -5.44 |
8 | FARM | 81.92 | -4.91 |
9 | REI | 0.09 | -4.90 |
10 | AVA | 0.69 | -4.86 |
11 | STX | 2.87 | -4.42 |
12 | ADA | 0.50 | -4.25 |
13 | LSK | 1.75 | -4.16 |
14 | ENA | 0.95 | -4.03 |
15 | EPX | <0.01 | -3.99 |
16 | WIN | <0.01 | -3.90 |
17 | ARKM | 2.19 | -3.56 |
18 | PENDLE | 6.29 | -3.46 |
19 | TRU | 0.13 | -3.42 |
20 | AR | 33.87 | -3.30 |
21 | JTO | 3.37 | -3.24 |
22 | SEI | 0.64 | -3.17 |
23 | BETA | 0.08 | -3.14 |
24 | ALCX | 26.84 | -3.11 |
25 | WLD | 5.43 | -3.02 |
26 | RARE | 0.13 | -2.92 |
27 | AEVO | 1.68 | -2.89 |
28 | FXS | 4.82 | -2.86 |
29 | ASR | 4.26 | -2.76 |
30 | BEAMX | 0.03 | -2.73 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |