Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,026.40 | 3,126,968,628.50 |
2 | BTC | 70,907.99 | 2,747,985,944.98 |
3 | ETH | 3,571.12 | 1,481,523,272.42 |
4 | DOGE | 0.22 | 1,292,850,881.24 |
5 | ETHFI | 7.18 | 739,768,883.97 |
6 | SOL | 186.33 | 676,113,339.49 |
7 | REI | 0.29 | 378,964,458.53 |
8 | AEVO | 3.17 | 327,827,330.79 |
9 | PEPE | <0.01 | 304,769,500.99 |
10 | FLOKI | <0.01 | 277,007,588.73 |
11 | XRP | 0.62 | 267,742,986.84 |
12 | BOME | 0.01 | 247,826,646.53 |
13 | WIF | 3.38 | 238,694,094.61 |
14 | BCH | 563.60 | 209,248,100.18 |
15 | SUI | 1.99 | 192,317,282.33 |
16 | ICP | 17.84 | 165,813,003.76 |
17 | RUNE | 9.39 | 152,770,848.47 |
18 | AGIX | 1.42 | 130,955,878.47 |
19 | RNDR | 11.34 | 125,555,437.76 |
20 | OCEAN | 1.49 | 123,412,184.61 |
21 | AVAX | 54.76 | 106,278,150.54 |
22 | NEAR | 7.31 | 102,364,006.08 |
23 | BONK | <0.01 | 99,886,852.30 |
24 | LTC | 94.23 | 98,586,736.32 |
25 | WLD | 8.51 | 96,458,339.78 |
26 | SEI | 0.88 | 96,269,950.11 |
27 | BOND | 5.13 | 91,610,878.46 |
28 | TRU | 0.17 | 84,432,156.91 |
29 | ORDI | 62.28 | 83,404,951.28 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.29 | +125.73 |
2 | FIS | 1.02 | +41.78 |
3 | FOR | 0.04 | +29.27 |
4 | BETA | 0.12 | +24.34 |
5 | VANRY | 0.32 | +21.49 |
6 | DOGE | 0.22 | +16.97 |
7 | OOKI | <0.01 | +16.13 |
8 | WAN | 0.43 | +14.49 |
9 | FLOKI | <0.01 | +13.35 |
10 | CLV | 0.14 | +13.09 |
11 | BONK | <0.01 | +12.67 |
12 | NULS | 0.91 | +12.43 |
13 | MKR | 3,561.00 | +11.98 |
14 | DATA | 0.09 | +11.88 |
15 | MDX | 0.08 | +10.60 |
16 | VIC | 1.03 | +10.59 |
17 | VITE | 0.04 | +10.33 |
18 | CHESS | 0.34 | +10.25 |
19 | WIF | 3.38 | +10.11 |
20 | TROY | <0.01 | +10.11 |
21 | GTC | 2.16 | +9.96 |
22 | POLS | 1.22 | +9.92 |
23 | BICO | 0.60 | +9.84 |
24 | OCEAN | 1.49 | +9.35 |
25 | DYM | 6.38 | +9.22 |
26 | DOCK | 0.05 | +8.73 |
27 | AGIX | 1.42 | +8.23 |
28 | LOKA | 0.44 | +8.14 |
29 | EPX | <0.01 | +8.00 |
30 | COS | 0.01 | +8.00 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ICP | 17.84 | -12.33 |
2 | MLN | 27.12 | -11.63 |
3 | PDA | 0.15 | -8.51 |
4 | PERP | 1.45 | -6.31 |
5 | DREP | 0.08 | -6.17 |
6 | CVC | 0.22 | -5.69 |
7 | DUSK | 0.60 | -5.39 |
8 | BLZ | 0.41 | -5.35 |
9 | ILV | 137.76 | -5.09 |
10 | LDO | 2.91 | -5.02 |
11 | SUI | 1.99 | -4.78 |
12 | RIF | 0.27 | -4.62 |
13 | ACE | 10.62 | -4.01 |
14 | YGG | 1.18 | -3.87 |
15 | NFP | 0.87 | -3.64 |
16 | POLYX | 0.57 | -3.49 |
17 | STMX | 0.01 | -3.17 |
18 | ANKR | 0.06 | -3.14 |
19 | PHA | 0.29 | -3.05 |
20 | FORTH | 6.69 | -2.87 |
21 | REQ | 0.17 | -2.61 |
22 | JOE | 0.90 | -2.51 |
23 | CELO | 1.30 | -2.34 |
24 | CREAM | 29.31 | -2.30 |
25 | NMR | 37.48 | -2.12 |
26 | HIFI | 1.21 | -2.06 |
27 | ZEN | 13.76 | -1.99 |
28 | ATOM | 12.34 | -1.99 |
29 | AERGO | 0.18 | -1.89 |
30 | ACH | 0.04 | -1.88 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
3 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 20:45 |
5 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
6 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
14 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:20 |
15 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:30 |