Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,908.76 | 2,407,520,473.80 |
2 | ARS | 1,045.50 | 1,499,757,273.80 |
3 | ETH | 3,127.05 | 1,381,460,015.55 |
4 | SOL | 144.76 | 980,988,643.71 |
5 | PEPE | <0.01 | 541,313,291.30 |
6 | WIF | 2.92 | 357,704,862.42 |
7 | DOGE | 0.15 | 250,487,691.65 |
8 | HBAR | 0.11 | 242,299,887.38 |
9 | XRP | 0.52 | 240,278,407.79 |
10 | NEAR | 6.81 | 170,709,216.92 |
11 | ENA | 0.86 | 169,120,007.43 |
12 | BONK | <0.01 | 164,459,892.62 |
13 | BOME | 0.01 | 153,627,867.32 |
14 | RUNE | 5.38 | 109,663,275.82 |
15 | FLOKI | <0.01 | 106,049,126.91 |
16 | AVAX | 35.16 | 98,895,587.47 |
17 | COS | 0.02 | 96,035,909.91 |
18 | WLD | 4.82 | 91,597,367.37 |
19 | LTC | 84.04 | 84,808,277.39 |
20 | LINK | 14.62 | 77,427,912.13 |
21 | EOS | 0.85 | 74,311,391.91 |
22 | ORDI | 42.70 | 70,641,808.85 |
23 | ADA | 0.47 | 69,628,153.21 |
24 | FTM | 0.74 | 65,652,296.48 |
25 | MATIC | 0.71 | 63,160,111.05 |
26 | RNDR | 8.43 | 59,917,895.18 |
27 | SUI | 1.21 | 59,915,594.58 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.20 | -26.72 |
2 | WIF | 2.92 | -17.24 |
3 | DODO | 0.18 | -15.44 |
4 | PORTAL | 0.92 | -15.09 |
5 | HBAR | 0.11 | -14.47 |
6 | KP3R | 73.68 | -14.33 |
7 | PIXEL | 0.44 | -13.85 |
8 | STRK | 1.16 | -13.63 |
9 | LTO | 0.19 | -13.54 |
10 | CTXC | 0.31 | -13.01 |
11 | YGG | 0.89 | -12.65 |
12 | 1000SATS | <0.01 | -12.51 |
13 | XAI | 0.73 | -12.51 |
14 | TLM | 0.02 | -12.49 |
15 | RSR | <0.01 | -12.44 |
16 | AGIX | 0.93 | -12.32 |
17 | IMX | 2.11 | -12.15 |
18 | AGLD | 1.13 | -11.96 |
19 | BICO | 0.50 | -11.89 |
20 | AEVO | 1.48 | -11.88 |
21 | POLS | 0.79 | -11.83 |
22 | WLD | 4.82 | -11.72 |
23 | AXS | 7.27 | -11.62 |
24 | MAGIC | 0.79 | -11.53 |
25 | OCEAN | 0.95 | -11.53 |
26 | ENA | 0.86 | -11.49 |
27 | TNSR | 1.01 | -11.46 |
28 | JOE | 0.53 | -11.40 |
29 | CLV | 0.08 | -11.39 |
30 | PEOPLE | 0.03 | -11.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |