Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,816.00 | 3,540,004,675.93 |
2 | ARS | 1,032.50 | 3,169,470,572.60 |
3 | ETH | 3,580.42 | 1,905,318,327.60 |
4 | DOGE | 0.20 | 1,035,714,864.72 |
5 | SOL | 187.72 | 981,111,503.36 |
6 | ETHFI | 7.65 | 811,303,540.69 |
7 | XRP | 0.62 | 365,983,875.99 |
8 | AEVO | 3.54 | 362,317,787.94 |
9 | BCH | 564.80 | 322,855,632.86 |
10 | PEPE | <0.01 | 286,937,517.20 |
11 | REI | 0.23 | 281,093,120.00 |
12 | SUI | 2.00 | 280,586,016.79 |
13 | WIF | 3.09 | 265,217,761.19 |
14 | BOME | 0.01 | 250,681,023.77 |
15 | OCEAN | 1.48 | 227,452,483.68 |
16 | ICP | 17.83 | 201,944,769.68 |
17 | AGIX | 1.36 | 179,036,351.48 |
18 | WLD | 8.60 | 175,305,173.80 |
19 | RNDR | 11.52 | 172,650,588.12 |
20 | RUNE | 9.48 | 172,401,021.24 |
21 | AVAX | 54.89 | 166,258,684.52 |
22 | NEAR | 7.35 | 157,551,963.69 |
23 | LTC | 96.14 | 144,657,071.95 |
24 | FLOKI | <0.01 | 133,717,157.81 |
25 | MATIC | 1.02 | 128,386,410.20 |
26 | POLYX | 0.60 | 126,264,830.02 |
27 | FTM | 1.03 | 118,822,687.77 |
28 | SEI | 0.87 | 114,375,729.53 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.23 | +113.75 |
2 | BOND | 6.24 | +42.16 |
3 | FOR | 0.05 | +28.73 |
4 | ETHFI | 7.65 | +25.79 |
5 | AEVO | 3.54 | +24.21 |
6 | CLV | 0.14 | +22.57 |
7 | TRU | 0.18 | +20.97 |
8 | OCEAN | 1.48 | +20.23 |
9 | KMD | 0.46 | +17.28 |
10 | BCH | 564.80 | +16.50 |
11 | DYM | 6.68 | +15.56 |
12 | GLM | 0.63 | +15.49 |
13 | CTXC | 0.50 | +11.51 |
14 | AGIX | 1.36 | +11.32 |
15 | DOGE | 0.20 | +10.79 |
16 | GTC | 2.20 | +10.46 |
17 | AR | 46.30 | +10.38 |
18 | DATA | 0.08 | +9.91 |
19 | PENDLE | 4.30 | +9.89 |
20 | VITE | 0.04 | +9.84 |
21 | DOCK | 0.05 | +9.79 |
22 | POLS | 1.21 | +9.76 |
23 | NFP | 0.92 | +9.55 |
24 | FUN | <0.01 | +9.30 |
25 | IOTX | 0.08 | +8.60 |
26 | DF | 0.07 | +8.26 |
27 | BETA | 0.10 | +8.21 |
28 | OOKI | <0.01 | +8.15 |
29 | MLN | 27.38 | +7.67 |
30 | CAKE | 4.71 | +7.58 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ANKR | 0.06 | -9.33 |
2 | CVC | 0.22 | -8.32 |
3 | DREP | 0.08 | -7.75 |
4 | ICP | 17.83 | -7.69 |
5 | RIF | 0.27 | -6.95 |
6 | LDO | 2.96 | -6.56 |
7 | OM | 0.76 | -6.09 |
8 | JOE | 0.92 | -5.97 |
9 | KEY | 0.01 | -5.84 |
10 | REQ | 0.18 | -5.49 |
11 | RSR | 0.01 | -5.09 |
12 | FORTH | 6.84 | -4.92 |
13 | PERP | 1.48 | -4.87 |
14 | ARKM | 2.79 | -4.68 |
15 | HIFI | 1.22 | -4.40 |
16 | ILV | 145.11 | -4.36 |
17 | COTI | 0.19 | -4.31 |
18 | FTM | 1.03 | -3.61 |
19 | SSV | 60.12 | -3.45 |
20 | WLD | 8.60 | -3.33 |
21 | PDA | 0.15 | -3.31 |
22 | QI | 0.03 | -3.11 |
23 | LUNA | 1.11 | -2.89 |
24 | BOME | 0.01 | -2.89 |
25 | ORDI | 62.63 | -2.81 |
26 | OG | 5.90 | -2.72 |
27 | FLUX | 1.30 | -2.67 |
28 | STMX | 0.01 | -2.56 |
29 | NEAR | 7.35 | -2.53 |
30 | PYR | 7.50 | -2.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
3 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 20:45 |
5 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
6 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
14 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:20 |
15 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:30 |