Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,042.30 | 1,695,757,596.60 |
2 | BTC | 66,296.67 | 1,526,506,445.05 |
3 | ETH | 3,212.48 | 825,515,731.47 |
4 | PEPE | <0.01 | 666,841,754.70 |
5 | SOL | 154.90 | 644,857,523.01 |
6 | HBAR | 0.15 | 287,828,070.33 |
7 | XRP | 0.55 | 219,911,240.90 |
8 | ENA | 0.94 | 198,368,362.17 |
9 | WIF | 2.99 | 178,035,533.24 |
10 | DOGE | 0.16 | 172,297,368.19 |
11 | BOME | 0.01 | 152,775,677.84 |
12 | FLOKI | <0.01 | 136,103,188.70 |
13 | NEAR | 6.90 | 116,981,085.06 |
14 | WLD | 5.41 | 115,627,172.08 |
15 | BONK | <0.01 | 96,872,600.25 |
16 | RUNE | 5.66 | 79,440,704.84 |
17 | RNDR | 8.96 | 61,193,985.09 |
18 | ADA | 0.50 | 59,254,974.75 |
19 | AVAX | 38.17 | 56,366,781.39 |
20 | SEI | 0.64 | 55,797,752.36 |
21 | BNX | 0.98 | 52,898,248.20 |
22 | FTM | 0.73 | 51,884,499.35 |
23 | TIA | 11.87 | 47,422,179.11 |
24 | ETHFI | 3.79 | 44,210,190.25 |
25 | ORDI | 47.71 | 44,121,425.39 |
26 | GALA | 0.05 | 44,044,454.33 |
27 | PENDLE | 6.52 | 43,560,906.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.15 | +66.89 |
2 | BONK | <0.01 | +19.41 |
3 | ATA | 0.23 | +16.91 |
4 | BNX | 0.98 | +14.50 |
5 | STEEM | 0.33 | +14.42 |
6 | PEPE | <0.01 | +9.67 |
7 | COS | 0.02 | +9.29 |
8 | FLOKI | <0.01 | +7.60 |
9 | IQ | 0.01 | +6.75 |
10 | ARDR | 0.12 | +5.70 |
11 | PSG | 5.23 | +5.32 |
12 | SUN | 0.01 | +4.55 |
13 | LAZIO | 3.11 | +4.37 |
14 | ADX | 0.23 | +4.15 |
15 | POLS | 0.90 | +4.05 |
16 | WIN | <0.01 | +3.51 |
17 | VIC | 0.80 | +3.22 |
18 | REQ | 0.14 | +3.08 |
19 | TIA | 11.87 | +3.04 |
20 | SFP | 0.84 | +2.82 |
21 | HIVE | 0.35 | +2.77 |
22 | PHA | 0.22 | +2.76 |
23 | ACM | 2.49 | +2.73 |
24 | DIA | 0.53 | +2.65 |
25 | UTK | 0.10 | +2.61 |
26 | MBL | <0.01 | +2.41 |
27 | VGX | 0.09 | +2.39 |
28 | OSMO | 1.01 | +2.38 |
29 | IDEX | 0.07 | +2.37 |
30 | HIGH | 2.87 | +2.32 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ENA | 0.94 | -11.83 |
2 | JTO | 3.32 | -10.62 |
3 | PUNDIX | 0.72 | -10.54 |
4 | AEVO | 1.66 | -10.53 |
5 | ONG | 0.67 | -9.44 |
6 | REI | 0.09 | -9.33 |
7 | W | 0.59 | -9.25 |
8 | ETHFI | 3.79 | -8.15 |
9 | FARM | 82.26 | -7.79 |
10 | OMNI | 23.26 | -7.74 |
11 | BEAMX | 0.03 | -7.02 |
12 | ALPACA | 0.19 | -6.40 |
13 | LSK | 1.77 | -6.26 |
14 | OM | 0.67 | -5.99 |
15 | COTI | 0.13 | -5.97 |
16 | TAO | 499.70 | -5.70 |
17 | SYS | 0.24 | -5.70 |
18 | SUI | 1.32 | -5.67 |
19 | NEO | 18.75 | -5.64 |
20 | MANTA | 1.93 | -5.63 |
21 | FXS | 4.82 | -5.62 |
22 | RAY | 1.73 | -5.57 |
23 | TNSR | 1.14 | -5.52 |
24 | DYM | 3.91 | -5.44 |
25 | FTM | 0.73 | -5.39 |
26 | SNX | 3.00 | -5.33 |
27 | GMX | 28.76 | -5.24 |
28 | AKRO | <0.01 | -5.08 |
29 | ERN | 4.93 | -4.85 |
30 | SAGA | 3.99 | -4.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
Inflation | Interest | Diff | |
---|---|---|---|
United State : FED | 3.50 |
5.5 |
2 |
Europe : ECB | 2.40 |
4.5 |
2.1 |
United Kingdom : BOE | 3.20 |
5.25 |
2.05 |
China : PBC | 0.10 |
3.45 |
3.35 |
Japan : BOJ | 2.70 |
0 |
2.7 |
India : CBOI | 4.85 |
6.5 |
1.65 |