Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,337.22 | 2,175,670,353.21 |
2 | ARS | 1,045.60 | 1,511,562,840.40 |
3 | ETH | 3,159.40 | 1,272,374,590.08 |
4 | SOL | 147.76 | 930,874,372.12 |
5 | PEPE | <0.01 | 523,928,656.95 |
6 | HBAR | 0.11 | 414,762,488.79 |
7 | WIF | 2.94 | 374,092,341.47 |
8 | DOGE | 0.15 | 259,895,188.85 |
9 | XRP | 0.53 | 227,145,688.22 |
10 | BONK | <0.01 | 175,941,604.80 |
11 | ENA | 0.86 | 174,753,446.10 |
12 | NEAR | 6.76 | 165,249,685.33 |
13 | BOME | 0.01 | 163,706,370.19 |
14 | FLOKI | <0.01 | 104,335,769.81 |
15 | RUNE | 5.40 | 99,454,305.48 |
16 | AVAX | 35.69 | 95,524,458.06 |
17 | COS | 0.02 | 89,921,708.73 |
18 | WLD | 4.81 | 87,329,272.61 |
19 | LTC | 83.76 | 83,226,231.82 |
20 | ADA | 0.48 | 76,803,318.93 |
21 | LINK | 14.76 | 68,523,550.65 |
22 | ORDI | 43.70 | 67,237,352.93 |
23 | EOS | 0.87 | 64,042,205.29 |
24 | RNDR | 8.49 | 62,831,411.10 |
25 | MATIC | 0.71 | 60,721,981.46 |
26 | FTM | 0.73 | 59,343,046.78 |
27 | YGG | 0.91 | 59,223,978.26 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | NULS | 0.79 | +17.48 |
2 | COS | 0.02 | +12.24 |
3 | GAL | 4.70 | +4.91 |
4 | LAZIO | 3.24 | +3.38 |
5 | HIGH | 3.30 | +2.71 |
6 | LEVER | <0.01 | +2.67 |
7 | CREAM | 50.27 | +2.63 |
8 | PORTO | 2.79 | +2.20 |
9 | EOS | 0.87 | +1.42 |
10 | SANTOS | 6.57 | +0.98 |
11 | LSK | 1.75 | +0.98 |
12 | PSG | 5.28 | +0.80 |
13 | TRX | 0.11 | +0.39 |
14 | TFUEL | 0.12 | +0.36 |
15 | USDP | 1.00 | +0.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.11 | -20.27 |
2 | ALGO | 0.20 | -14.60 |
3 | RSR | <0.01 | -13.92 |
4 | PORTAL | 0.93 | -13.15 |
5 | RLC | 2.81 | -12.86 |
6 | WIF | 2.94 | -12.71 |
7 | WLD | 4.81 | -12.59 |
8 | POLS | 0.80 | -12.38 |
9 | STRK | 1.19 | -11.95 |
10 | PIXEL | 0.44 | -11.62 |
11 | VANRY | 0.16 | -11.38 |
12 | FIDA | 0.32 | -11.36 |
13 | CELO | 0.82 | -11.17 |
14 | 1000SATS | <0.01 | -11.05 |
15 | AEVO | 1.52 | -11.05 |
16 | JOE | 0.53 | -10.97 |
17 | TNSR | 1.01 | -10.80 |
18 | BOME | 0.01 | -10.58 |
19 | LTO | 0.19 | -10.56 |
20 | ENA | 0.86 | -10.53 |
21 | BURGER | 0.48 | -10.44 |
22 | CTSI | 0.20 | -10.41 |
23 | CTXC | 0.32 | -10.40 |
24 | UTK | 0.09 | -10.33 |
25 | CLV | 0.08 | -10.30 |
26 | ORN | 1.48 | -10.05 |
27 | BICO | 0.51 | -10.05 |
28 | BOND | 2.87 | -10.04 |
29 | PYTH | 0.61 | -10.04 |
30 | AGLD | 1.15 | -9.99 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận