Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,041.90 | 1,606,724,553.70 |
2 | BTC | 66,518.02 | 1,459,122,040.20 |
3 | ETH | 3,246.40 | 848,197,794.12 |
4 | HBAR | 0.13 | 802,758,994.15 |
5 | PEPE | <0.01 | 766,877,150.82 |
6 | SOL | 156.97 | 712,730,435.76 |
7 | WIF | 3.36 | 283,819,450.74 |
8 | XRP | 0.55 | 221,605,813.91 |
9 | BOME | 0.01 | 202,530,785.15 |
10 | DOGE | 0.16 | 194,226,398.86 |
11 | ENA | 0.95 | 185,847,337.92 |
12 | BONK | <0.01 | 166,067,513.05 |
13 | FLOKI | <0.01 | 164,076,087.20 |
14 | NEAR | 6.85 | 108,910,523.30 |
15 | RUNE | 5.81 | 83,425,507.65 |
16 | WLD | 5.47 | 76,820,260.52 |
17 | ALGO | 0.23 | 66,034,985.37 |
18 | AVAX | 39.10 | 62,018,336.78 |
19 | RNDR | 9.04 | 59,948,745.72 |
20 | BNX | 1.01 | 55,398,800.86 |
21 | ADA | 0.50 | 54,971,436.80 |
22 | TIA | 11.81 | 48,571,492.51 |
23 | FTM | 0.75 | 47,128,767.13 |
24 | GALA | 0.05 | 46,537,434.42 |
25 | SEI | 0.64 | 45,959,358.12 |
26 | ONG | 0.65 | 44,176,651.91 |
27 | ETHFI | 3.88 | 43,390,926.37 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.13 | +50.17 |
2 | BONK | <0.01 | +30.51 |
3 | BNX | 1.01 | +24.89 |
4 | ALGO | 0.23 | +22.93 |
5 | WIF | 3.36 | +21.79 |
6 | COS | 0.02 | +17.10 |
7 | PEPE | <0.01 | +16.12 |
8 | HIGH | 3.20 | +15.66 |
9 | FLOKI | <0.01 | +15.52 |
10 | STEEM | 0.32 | +15.18 |
11 | BOME | 0.01 | +14.52 |
12 | LEVER | <0.01 | +13.41 |
13 | WOO | 0.36 | +11.31 |
14 | ATA | 0.24 | +11.12 |
15 | TFUEL | 0.12 | +10.20 |
16 | YGG | 1.00 | +9.39 |
17 | RSR | <0.01 | +9.29 |
18 | SPELL | <0.01 | +8.93 |
19 | IOTA | 0.26 | +8.65 |
20 | TIA | 11.81 | +8.35 |
21 | PEOPLE | 0.03 | +7.94 |
22 | MINA | 0.94 | +7.88 |
23 | CHZ | 0.12 | +7.79 |
24 | VANRY | 0.18 | +7.65 |
25 | SUN | 0.02 | +7.59 |
26 | MEME | 0.03 | +7.57 |
27 | MDX | 0.07 | +7.47 |
28 | FLOW | 1.01 | +7.35 |
29 | REQ | 0.14 | +7.20 |
30 | REN | 0.07 | +7.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ONG | 0.65 | -8.29 |
2 | KSM | 30.66 | -6.55 |
3 | GNO | 366.60 | -6.19 |
4 | LSK | 1.73 | -5.46 |
5 | PUNDIX | 0.71 | -5.43 |
6 | OMNI | 22.95 | -5.32 |
7 | NEO | 18.48 | -5.09 |
8 | PSG | 5.31 | -4.74 |
9 | STX | 2.89 | -4.63 |
10 | ARKM | 2.17 | -4.43 |
11 | AVA | 0.69 | -4.27 |
12 | JTO | 3.33 | -4.12 |
13 | ASR | 4.27 | -3.59 |
14 | AR | 33.54 | -3.36 |
15 | ENA | 0.95 | -3.26 |
16 | POLYX | 0.45 | -3.20 |
17 | SYS | 0.24 | -3.13 |
18 | REI | 0.09 | -3.12 |
19 | FARM | 82.29 | -2.99 |
20 | PENDLE | 6.21 | -2.99 |
21 | FXS | 4.84 | -2.62 |
22 | ALPACA | 0.20 | -2.59 |
23 | AERGO | 0.14 | -2.59 |
24 | SEI | 0.64 | -2.44 |
25 | ID | 0.80 | -2.41 |
26 | PHA | 0.22 | -2.33 |
27 | ALCX | 26.69 | -2.31 |
28 | BETA | 0.08 | -2.28 |
29 | SUI | 1.32 | -2.28 |
30 | GMX | 28.73 | -1.98 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
Inflation | Interest | Diff | |
---|---|---|---|
United State : FED | 3.50 |
5.5 |
2 |
Europe : ECB | 2.40 |
4.5 |
2.1 |
United Kingdom : BOE | 3.20 |
5.25 |
2.05 |
China : PBC | 0.10 |
3.45 |
3.35 |
Japan : BOJ | 2.70 |
0 |
2.7 |
India : CBOI | 4.85 |
6.5 |
1.65 |