Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,042.00 | 1,633,423,697.40 |
2 | BTC | 66,565.99 | 1,491,128,692.10 |
3 | ETH | 3,234.20 | 837,993,785.91 |
4 | PEPE | <0.01 | 732,741,709.32 |
5 | SOL | 155.90 | 679,274,728.17 |
6 | HBAR | 0.17 | 544,286,657.71 |
7 | WIF | 3.14 | 232,409,734.01 |
8 | XRP | 0.55 | 226,227,190.97 |
9 | ENA | 0.94 | 204,971,956.67 |
10 | BOME | 0.01 | 193,095,255.22 |
11 | DOGE | 0.16 | 182,514,865.06 |
12 | FLOKI | <0.01 | 150,299,722.68 |
13 | BONK | <0.01 | 138,899,137.66 |
14 | NEAR | 6.97 | 119,687,312.53 |
15 | WLD | 5.46 | 97,614,332.19 |
16 | RUNE | 5.78 | 83,680,690.33 |
17 | RNDR | 9.00 | 60,486,194.46 |
18 | AVAX | 38.77 | 58,776,450.33 |
19 | ADA | 0.50 | 58,185,873.94 |
20 | BNX | 0.99 | 53,158,773.06 |
21 | TIA | 11.87 | 51,138,596.54 |
22 | FTM | 0.74 | 51,047,246.23 |
23 | SEI | 0.63 | 49,943,939.74 |
24 | GALA | 0.05 | 47,092,982.04 |
25 | ORDI | 47.96 | 44,774,729.92 |
26 | ETHFI | 3.81 | 44,483,918.23 |
27 | ONG | 0.68 | 43,733,810.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.17 | +88.41 |
2 | BONK | <0.01 | +28.85 |
3 | BNX | 0.99 | +18.22 |
4 | ATA | 0.24 | +16.01 |
5 | PEPE | <0.01 | +15.16 |
6 | COS | 0.02 | +14.14 |
7 | FLOKI | <0.01 | +11.36 |
8 | BOME | 0.01 | +10.53 |
9 | STEEM | 0.31 | +10.26 |
10 | MEME | 0.03 | +8.75 |
11 | WIF | 3.14 | +7.50 |
12 | LAZIO | 3.15 | +6.72 |
13 | SUN | 0.01 | +6.64 |
14 | PSG | 5.23 | +6.61 |
15 | QKC | 0.01 | +6.57 |
16 | PEOPLE | 0.03 | +6.09 |
17 | UTK | 0.10 | +5.78 |
18 | ALGO | 0.20 | +5.19 |
19 | HIGH | 2.95 | +5.13 |
20 | BIFI | 431.00 | +4.99 |
21 | VANRY | 0.18 | +4.65 |
22 | IDEX | 0.07 | +4.52 |
23 | REQ | 0.14 | +4.49 |
24 | TIA | 11.87 | +4.40 |
25 | VTHO | <0.01 | +4.34 |
26 | MINA | 0.93 | +4.22 |
27 | VIC | 0.81 | +4.17 |
28 | DEXE | 14.01 | +4.00 |
29 | DIA | 0.54 | +3.90 |
30 | MDX | 0.07 | +3.86 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ENA | 0.94 | -9.55 |
2 | REI | 0.09 | -9.26 |
3 | FARM | 82.97 | -8.52 |
4 | OMNI | 23.40 | -8.20 |
5 | BEAMX | 0.03 | -8.17 |
6 | JTO | 3.33 | -8.03 |
7 | W | 0.59 | -7.93 |
8 | WLD | 5.46 | -7.10 |
9 | AEVO | 1.66 | -7.02 |
10 | ONG | 0.68 | -6.58 |
11 | STX | 2.90 | -6.27 |
12 | ETHFI | 3.81 | -6.25 |
13 | SAGA | 4.01 | -5.99 |
14 | NEO | 18.58 | -5.69 |
15 | LSK | 1.75 | -5.56 |
16 | TAO | 493.40 | -5.48 |
17 | OM | 0.67 | -4.60 |
18 | PUNDIX | 0.74 | -4.55 |
19 | PENDLE | 6.45 | -4.53 |
20 | SEI | 0.63 | -4.43 |
21 | SUI | 1.33 | -4.29 |
22 | KSM | 31.59 | -4.27 |
23 | GNO | 377.40 | -4.21 |
24 | AERGO | 0.14 | -4.18 |
25 | FXS | 4.81 | -4.18 |
26 | SYS | 0.24 | -4.18 |
27 | ALPACA | 0.20 | -4.11 |
28 | DYM | 3.90 | -4.04 |
29 | ALCX | 26.84 | -4.01 |
30 | POLYX | 0.45 | -3.99 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận