Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,883.82 | 2,335,871,143.95 |
2 | ARS | 1,045.60 | 1,517,144,745.40 |
3 | ETH | 3,109.97 | 1,349,290,280.57 |
4 | SOL | 145.14 | 984,237,258.24 |
5 | PEPE | <0.01 | 521,328,030.50 |
6 | WIF | 2.95 | 367,977,875.85 |
7 | HBAR | 0.11 | 277,387,147.64 |
8 | DOGE | 0.15 | 257,364,244.05 |
9 | XRP | 0.52 | 241,232,903.74 |
10 | ENA | 0.86 | 172,075,709.70 |
11 | NEAR | 6.69 | 167,958,048.51 |
12 | BONK | <0.01 | 166,460,084.95 |
13 | BOME | 0.01 | 157,110,486.32 |
14 | RUNE | 5.35 | 107,745,761.37 |
15 | FLOKI | <0.01 | 103,360,767.66 |
16 | AVAX | 35.19 | 98,039,660.15 |
17 | COS | 0.02 | 94,563,828.98 |
18 | WLD | 4.82 | 89,402,193.99 |
19 | LTC | 83.53 | 84,531,934.09 |
20 | LINK | 14.65 | 77,197,040.05 |
21 | EOS | 0.86 | 72,680,010.21 |
22 | ORDI | 42.78 | 71,024,346.35 |
23 | ADA | 0.47 | 70,483,820.89 |
24 | FTM | 0.74 | 63,788,666.97 |
25 | MATIC | 0.70 | 63,131,484.84 |
26 | RNDR | 8.42 | 60,884,899.28 |
27 | SUI | 1.21 | 60,049,512.81 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.20 | -24.49 |
2 | DODO | 0.18 | -15.44 |
3 | WIF | 2.95 | -14.42 |
4 | STRK | 1.16 | -14.28 |
5 | KP3R | 73.90 | -14.19 |
6 | PORTAL | 0.92 | -13.97 |
7 | PIXEL | 0.44 | -13.91 |
8 | POLS | 0.79 | -13.30 |
9 | LTO | 0.19 | -13.18 |
10 | 1000SATS | <0.01 | -13.03 |
11 | RSR | <0.01 | -13.00 |
12 | AGIX | 0.93 | -12.74 |
13 | WOO | 0.32 | -12.68 |
14 | CTXC | 0.31 | -12.63 |
15 | FIDA | 0.32 | -12.58 |
16 | XAI | 0.73 | -12.50 |
17 | TNSR | 1.01 | -12.49 |
18 | IMX | 2.13 | -12.34 |
19 | ENA | 0.86 | -12.33 |
20 | WLD | 4.82 | -12.28 |
21 | OCEAN | 0.95 | -12.24 |
22 | AEVO | 1.49 | -12.24 |
23 | AXS | 7.26 | -12.15 |
24 | JOE | 0.53 | -12.15 |
25 | BICO | 0.50 | -12.13 |
26 | CTSI | 0.20 | -12.11 |
27 | PEOPLE | 0.03 | -12.11 |
28 | RLC | 2.86 | -12.03 |
29 | AGLD | 1.13 | -11.89 |
30 | XVG | <0.01 | -11.88 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận