Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,700.00 | 3,582,953,672.48 |
2 | ARS | 1,032.80 | 3,020,406,215.50 |
3 | ETH | 3,580.48 | 1,895,449,513.95 |
4 | DOGE | 0.22 | 1,244,113,337.33 |
5 | SOL | 185.21 | 934,733,788.14 |
6 | ETHFI | 6.81 | 844,576,014.90 |
7 | AEVO | 3.17 | 375,738,897.91 |
8 | XRP | 0.62 | 338,291,975.61 |
9 | BCH | 571.20 | 325,032,373.40 |
10 | PEPE | <0.01 | 321,221,645.73 |
11 | REI | 0.25 | 312,715,059.95 |
12 | WIF | 3.11 | 262,174,277.12 |
13 | BOME | 0.01 | 251,107,063.31 |
14 | SUI | 1.98 | 250,750,543.14 |
15 | ICP | 17.68 | 194,652,520.67 |
16 | RUNE | 9.38 | 167,691,756.40 |
17 | OCEAN | 1.45 | 166,510,652.88 |
18 | FLOKI | <0.01 | 162,984,411.29 |
19 | AVAX | 54.27 | 161,106,215.06 |
20 | AGIX | 1.36 | 149,194,602.73 |
21 | RNDR | 11.33 | 146,949,236.88 |
22 | WLD | 8.47 | 138,598,155.94 |
23 | NEAR | 7.30 | 137,605,544.27 |
24 | LTC | 94.66 | 131,793,942.98 |
25 | MATIC | 1.02 | 128,098,827.37 |
26 | POLYX | 0.58 | 123,804,832.83 |
27 | FTM | 1.02 | 116,989,564.45 |
28 | SEI | 0.86 | 109,264,234.32 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.25 | +116.86 |
2 | FIS | 1.04 | +40.12 |
3 | BOND | 5.78 | +28.29 |
4 | FOR | 0.04 | +23.14 |
5 | DOGE | 0.22 | +16.79 |
6 | BCH | 571.20 | +15.67 |
7 | CLV | 0.14 | +15.33 |
8 | AEVO | 3.17 | +13.62 |
9 | TRU | 0.17 | +13.18 |
10 | BETA | 0.11 | +10.77 |
11 | DYM | 6.47 | +9.77 |
12 | CHESS | 0.34 | +9.32 |
13 | ETHFI | 6.81 | +8.52 |
14 | WAN | 0.40 | +8.21 |
15 | VITE | 0.04 | +7.94 |
16 | DATA | 0.09 | +7.76 |
17 | STRAX | 0.15 | +7.73 |
18 | NULS | 0.87 | +7.68 |
19 | DF | 0.07 | +7.38 |
20 | FUN | <0.01 | +7.31 |
21 | OOKI | <0.01 | +7.10 |
22 | VANRY | 0.29 | +6.92 |
23 | MLN | 27.36 | +6.83 |
24 | KMD | 0.44 | +6.79 |
25 | GTC | 2.16 | +6.40 |
26 | DOCK | 0.05 | +6.25 |
27 | FLOKI | <0.01 | +5.99 |
28 | CAKE | 4.66 | +5.79 |
29 | MKR | 3,389.00 | +5.68 |
30 | YGG | 1.23 | +5.46 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ICP | 17.68 | -10.31 |
2 | PERP | 1.45 | -8.69 |
3 | JOE | 0.90 | -8.56 |
4 | ANKR | 0.05 | -8.14 |
5 | CVC | 0.22 | -8.02 |
6 | RIF | 0.27 | -7.54 |
7 | FORTH | 6.67 | -7.41 |
8 | DUSK | 0.61 | -6.97 |
9 | PDA | 0.14 | -6.88 |
10 | COTI | 0.19 | -6.31 |
11 | ARKM | 2.75 | -6.23 |
12 | SPELL | <0.01 | -5.97 |
13 | LDO | 2.95 | -5.79 |
14 | ALGO | 0.27 | -5.78 |
15 | ILV | 141.65 | -5.74 |
16 | OP | 3.70 | -5.67 |
17 | BEAMX | 0.04 | -5.53 |
18 | NEAR | 7.30 | -5.53 |
19 | ACH | 0.04 | -4.98 |
20 | QI | 0.03 | -4.90 |
21 | HIVE | 0.43 | -4.88 |
22 | DEXE | 13.32 | -4.86 |
23 | GLMR | 0.51 | -4.78 |
24 | FTM | 1.02 | -4.74 |
25 | WOO | 0.46 | -4.73 |
26 | BLZ | 0.42 | -4.70 |
27 | FLM | 0.13 | -4.63 |
28 | CTSI | 0.32 | -4.62 |
29 | ONE | 0.03 | -4.58 |
30 | NFP | 0.86 | -4.54 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
3 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 20:45 |
5 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
6 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
14 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:20 |
15 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:30 |
Inflation | Interest | Diff | |
---|---|---|---|
United State : FED | 3.20 |
5.5 |
2.3 |
Europe : ECB | 2.60 |
4.5 |
1.9 |
United Kingdom : BOE | 3.40 |
5.25 |
1.85 |
China : PBC | 0.70 |
3.45 |
2.75 |
Japan : BOJ | 2.80 |
0 |
2.8 |
India : CBOI | 5.09 |
6.5 |
1.41 |