Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,731.99 | 3,497,521,539.41 |
2 | ARS | 1,034.20 | 2,964,626,399.00 |
3 | ETH | 3,564.48 | 1,875,704,222.31 |
4 | DOGE | 0.22 | 1,343,577,932.44 |
5 | SOL | 183.80 | 907,210,505.99 |
6 | ETHFI | 6.82 | 824,399,441.52 |
7 | AEVO | 3.09 | 368,729,778.05 |
8 | PEPE | <0.01 | 346,590,838.99 |
9 | XRP | 0.62 | 333,549,887.95 |
10 | REI | 0.29 | 332,959,110.10 |
11 | BCH | 568.50 | 327,997,103.23 |
12 | BOME | 0.01 | 260,930,881.43 |
13 | WIF | 3.06 | 259,548,432.79 |
14 | SUI | 1.97 | 240,827,597.99 |
15 | FLOKI | <0.01 | 236,710,599.62 |
16 | ICP | 17.65 | 184,787,974.93 |
17 | RUNE | 9.29 | 168,629,067.08 |
18 | OCEAN | 1.42 | 151,439,315.03 |
19 | AVAX | 53.94 | 144,200,061.36 |
20 | AGIX | 1.33 | 143,808,266.33 |
21 | RNDR | 11.18 | 141,050,947.39 |
22 | NEAR | 7.28 | 131,531,823.83 |
23 | WLD | 8.41 | 130,501,022.66 |
24 | LTC | 94.75 | 130,200,484.37 |
25 | POLYX | 0.58 | 116,260,094.18 |
26 | FTM | 1.03 | 115,245,487.39 |
27 | MATIC | 1.01 | 113,032,491.03 |
28 | SEI | 0.86 | 107,305,739.42 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.29 | +145.98 |
2 | FOR | 0.05 | +27.67 |
3 | BETA | 0.12 | +22.10 |
4 | FIS | 0.89 | +18.18 |
5 | TRU | 0.17 | +14.41 |
6 | BOND | 5.25 | +13.78 |
7 | DOGE | 0.22 | +13.65 |
8 | BCH | 568.50 | +13.13 |
9 | OOKI | <0.01 | +12.87 |
10 | CLV | 0.14 | +12.30 |
11 | WAN | 0.40 | +9.88 |
12 | VANRY | 0.30 | +8.00 |
13 | VITE | 0.04 | +6.92 |
14 | DOCK | 0.05 | +6.75 |
15 | CHESS | 0.34 | +6.36 |
16 | COS | 0.01 | +6.12 |
17 | FUN | <0.01 | +5.85 |
18 | DYM | 6.33 | +5.27 |
19 | DF | 0.07 | +5.07 |
20 | FARM | 56.15 | +4.88 |
21 | MDX | 0.08 | +4.82 |
22 | NULS | 0.86 | +4.66 |
23 | MKR | 3,419.00 | +4.62 |
24 | POLS | 1.19 | +4.47 |
25 | FIRO | 2.15 | +4.42 |
26 | FLOKI | <0.01 | +4.27 |
27 | DATA | 0.08 | +4.21 |
28 | TROY | <0.01 | +4.19 |
29 | KMD | 0.43 | +3.89 |
30 | VIC | 1.01 | +3.85 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CVC | 0.22 | -10.12 |
2 | ICP | 17.65 | -9.92 |
3 | RIF | 0.26 | -9.92 |
4 | PERP | 1.44 | -9.87 |
5 | ANKR | 0.05 | -9.49 |
6 | WIF | 3.06 | -9.16 |
7 | ILV | 138.89 | -9.09 |
8 | LDO | 2.91 | -8.96 |
9 | JOE | 0.90 | -8.56 |
10 | OP | 3.68 | -8.53 |
11 | WOO | 0.45 | -8.35 |
12 | ARKM | 2.73 | -8.17 |
13 | BLZ | 0.41 | -8.16 |
14 | RAY | 1.98 | -7.81 |
15 | COTI | 0.19 | -7.74 |
16 | FORTH | 6.66 | -7.67 |
17 | ORDI | 61.34 | -7.24 |
18 | DREP | 0.08 | -7.17 |
19 | MATIC | 1.01 | -7.15 |
20 | GLMR | 0.51 | -7.13 |
21 | NEAR | 7.28 | -7.11 |
22 | OCEAN | 1.42 | -6.91 |
23 | CELO | 1.28 | -6.88 |
24 | SYN | 1.29 | -6.86 |
25 | NFP | 0.85 | -6.85 |
26 | ONE | 0.03 | -6.81 |
27 | JTO | 2.94 | -6.78 |
28 | WLD | 8.41 | -6.77 |
29 | DUSK | 0.59 | -6.61 |
30 | QI | 0.03 | -6.57 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
3 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 20:45 |
5 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
6 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
14 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:20 |
15 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:30 |
bình luận
bình luận