Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,042.60 | 1,682,110,979.60 |
2 | BTC | 66,513.69 | 1,503,731,646.65 |
3 | ETH | 3,216.20 | 815,498,416.22 |
4 | PEPE | <0.01 | 665,450,969.62 |
5 | SOL | 155.16 | 642,968,429.39 |
6 | HBAR | 0.18 | 405,879,625.12 |
7 | XRP | 0.54 | 219,480,651.29 |
8 | ENA | 0.93 | 200,433,617.78 |
9 | WIF | 3.03 | 185,966,678.47 |
10 | DOGE | 0.16 | 171,067,173.49 |
11 | BOME | 0.01 | 156,657,616.60 |
12 | FLOKI | <0.01 | 140,292,687.45 |
13 | NEAR | 6.92 | 115,759,041.72 |
14 | WLD | 5.42 | 114,864,120.67 |
15 | BONK | <0.01 | 103,890,498.90 |
16 | RUNE | 5.72 | 78,803,669.59 |
17 | RNDR | 8.94 | 60,878,539.98 |
18 | ADA | 0.50 | 58,675,914.40 |
19 | AVAX | 38.59 | 55,741,305.17 |
20 | SEI | 0.64 | 54,249,045.79 |
21 | BNX | 0.99 | 54,142,073.21 |
22 | FTM | 0.73 | 51,772,467.43 |
23 | TIA | 11.96 | 49,710,666.43 |
24 | ETHFI | 3.82 | 44,452,099.66 |
25 | GALA | 0.05 | 43,965,304.49 |
26 | SAGA | 3.99 | 42,803,066.22 |
27 | ONG | 0.66 | 42,799,523.43 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.18 | +93.29 |
2 | BONK | <0.01 | +23.14 |
3 | BNX | 0.99 | +22.55 |
4 | ATA | 0.22 | +14.35 |
5 | PEPE | <0.01 | +12.77 |
6 | ARDR | 0.13 | +12.60 |
7 | COS | 0.02 | +11.10 |
8 | FLOKI | <0.01 | +9.73 |
9 | STEEM | 0.31 | +9.64 |
10 | VANRY | 0.19 | +5.55 |
11 | SUN | 0.01 | +5.16 |
12 | LAZIO | 3.14 | +5.13 |
13 | PSG | 5.19 | +4.47 |
14 | BOME | 0.01 | +4.13 |
15 | UTK | 0.10 | +4.11 |
16 | ACM | 2.51 | +4.11 |
17 | REQ | 0.14 | +3.88 |
18 | POLS | 0.90 | +3.82 |
19 | QKC | 0.01 | +3.65 |
20 | TIA | 11.96 | +3.55 |
21 | WIF | 3.03 | +3.42 |
22 | ADX | 0.23 | +3.39 |
23 | MEME | 0.03 | +3.24 |
24 | HIVE | 0.35 | +3.20 |
25 | DIA | 0.53 | +3.14 |
26 | UMA | 2.98 | +3.08 |
27 | ANKR | 0.06 | +3.01 |
28 | KMD | 0.46 | +2.95 |
29 | VIC | 0.80 | +2.69 |
30 | VGX | 0.09 | +2.63 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ENA | 0.93 | -11.13 |
2 | ONG | 0.66 | -11.04 |
3 | JTO | 3.33 | -10.25 |
4 | OMNI | 22.78 | -9.57 |
5 | REI | 0.09 | -8.46 |
6 | FARM | 82.79 | -8.23 |
7 | NEO | 18.48 | -8.15 |
8 | AEVO | 1.67 | -7.94 |
9 | W | 0.59 | -7.50 |
10 | BEAMX | 0.03 | -6.92 |
11 | ETHFI | 3.82 | -6.68 |
12 | LSK | 1.75 | -6.51 |
13 | ALPACA | 0.19 | -6.05 |
14 | ERN | 4.88 | -5.72 |
15 | SYS | 0.24 | -5.49 |
16 | OM | 0.67 | -5.42 |
17 | COTI | 0.13 | -5.36 |
18 | SUI | 1.32 | -5.27 |
19 | ICP | 14.38 | -5.19 |
20 | RNDR | 8.94 | -5.06 |
21 | RAY | 1.72 | -4.93 |
22 | DYM | 3.92 | -4.88 |
23 | AERGO | 0.14 | -4.88 |
24 | SNX | 3.01 | -4.77 |
25 | AR | 33.54 | -4.68 |
26 | AKRO | <0.01 | -4.65 |
27 | POLYX | 0.46 | -4.60 |
28 | MANTA | 1.93 | -4.55 |
29 | FXS | 4.83 | -4.51 |
30 | SAGA | 3.99 | -4.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận