Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Bằng chứng về việc sử dụng tiền điện tử của ISIS đang gắn kết TRM Labs (Evidence of crypto usage by ISIS is mounting TRM Labs) |
2023-07-23 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,027.50 | 3,013,462,025.40 |
2 | BTC | 70,950.00 | 2,992,379,567.13 |
3 | ETH | 3,579.97 | 1,618,657,256.64 |
4 | DOGE | 0.22 | 1,361,341,624.20 |
5 | ETHFI | 7.11 | 796,641,226.78 |
6 | SOL | 185.88 | 737,994,079.85 |
7 | AEVO | 3.16 | 356,089,282.15 |
8 | REI | 0.28 | 350,726,098.84 |
9 | PEPE | <0.01 | 323,781,059.32 |
10 | BCH | 574.40 | 307,306,724.47 |
11 | XRP | 0.62 | 295,543,933.93 |
12 | FLOKI | <0.01 | 245,840,975.06 |
13 | BOME | 0.01 | 240,913,377.76 |
14 | WIF | 3.19 | 238,464,613.55 |
15 | SUI | 2.03 | 224,005,744.36 |
16 | ICP | 17.46 | 179,271,295.46 |
17 | RUNE | 9.39 | 156,221,232.28 |
18 | OCEAN | 1.45 | 137,745,424.58 |
19 | AGIX | 1.38 | 136,112,117.75 |
20 | RNDR | 11.31 | 132,617,615.55 |
21 | NEAR | 7.20 | 121,052,045.69 |
22 | LTC | 94.80 | 117,246,718.99 |
23 | WLD | 8.46 | 115,549,139.40 |
24 | AVAX | 54.19 | 115,455,770.53 |
25 | POLYX | 0.58 | 109,623,213.67 |
26 | SEI | 0.86 | 101,094,250.83 |
27 | MATIC | 1.01 | 95,887,309.89 |
28 | FTM | 1.02 | 94,957,020.46 |
29 | BOND | 5.17 | 92,664,254.80 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.28 | +109.59 |
2 | FOR | 0.05 | +31.54 |
3 | BETA | 0.12 | +28.62 |
4 | FIS | 0.94 | +27.58 |
5 | DOGE | 0.22 | +20.01 |
6 | CLV | 0.14 | +17.83 |
7 | VANRY | 0.31 | +15.61 |
8 | BOND | 5.17 | +14.66 |
9 | VITE | 0.04 | +14.65 |
10 | OOKI | <0.01 | +14.12 |
11 | BCH | 574.40 | +13.95 |
12 | TRU | 0.17 | +13.93 |
13 | FLOKI | <0.01 | +13.42 |
14 | BONK | <0.01 | +12.24 |
15 | NULS | 0.90 | +11.08 |
16 | VIC | 1.04 | +10.70 |
17 | MKR | 3,508.00 | +10.38 |
18 | CHESS | 0.34 | +10.02 |
19 | WAN | 0.41 | +9.57 |
20 | DYM | 6.36 | +9.24 |
21 | DATA | 0.09 | +9.16 |
22 | FUN | <0.01 | +8.79 |
23 | DOCK | 0.05 | +8.65 |
24 | MDX | 0.08 | +8.45 |
25 | COS | 0.01 | +8.38 |
26 | SYS | 0.29 | +8.27 |
27 | TROY | <0.01 | +8.08 |
28 | DF | 0.07 | +7.82 |
29 | GTC | 2.13 | +7.70 |
30 | AEVO | 3.16 | +7.48 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ICP | 17.46 | -10.16 |
2 | LDO | 2.93 | -9.50 |
3 | CVC | 0.22 | -8.06 |
4 | DUSK | 0.59 | -6.99 |
5 | PERP | 1.44 | -6.52 |
6 | RIF | 0.27 | -6.09 |
7 | ILV | 139.39 | -5.89 |
8 | ANKR | 0.06 | -5.54 |
9 | BLZ | 0.41 | -5.51 |
10 | DREP | 0.08 | -5.46 |
11 | REQ | 0.17 | -4.78 |
12 | NEAR | 7.20 | -4.54 |
13 | FORTH | 6.69 | -4.54 |
14 | WOO | 0.45 | -4.37 |
15 | OP | 3.70 | -4.32 |
16 | ARKM | 2.76 | -4.29 |
17 | LTO | 0.25 | -4.05 |
18 | WLD | 8.46 | -4.04 |
19 | JOE | 0.90 | -3.73 |
20 | COTI | 0.19 | -3.51 |
21 | PENDLE | 4.02 | -3.37 |
22 | OM | 0.73 | -3.24 |
23 | SYN | 1.29 | -3.12 |
24 | LINA | 0.01 | -3.11 |
25 | PHA | 0.29 | -3.08 |
26 | GLMR | 0.51 | -3.05 |
27 | FLUX | 1.28 | -2.84 |
28 | NTRN | 1.20 | -2.73 |
29 | WAXP | 0.10 | -2.66 |
30 | NFP | 0.86 | -2.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
3 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 20:45 |
5 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
6 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
14 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:20 |
15 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:30 |
bình luận
bình luận