Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,042.50 | 1,625,430,211.60 |
2 | BTC | 66,741.82 | 1,477,967,233.09 |
3 | ETH | 3,243.97 | 846,089,413.55 |
4 | PEPE | <0.01 | 758,505,088.53 |
5 | SOL | 157.65 | 660,186,661.10 |
6 | HBAR | 0.17 | 603,725,207.93 |
7 | WIF | 3.35 | 247,255,837.22 |
8 | XRP | 0.55 | 222,248,546.46 |
9 | BOME | 0.01 | 194,818,010.62 |
10 | DOGE | 0.16 | 194,639,079.67 |
11 | ENA | 0.95 | 193,896,668.82 |
12 | FLOKI | <0.01 | 157,134,379.27 |
13 | BONK | <0.01 | 148,806,405.32 |
14 | NEAR | 6.90 | 119,077,068.38 |
15 | WLD | 5.49 | 91,309,516.72 |
16 | RUNE | 5.80 | 83,756,421.92 |
17 | AVAX | 39.29 | 60,154,149.73 |
18 | RNDR | 9.10 | 60,113,457.48 |
19 | ADA | 0.50 | 57,012,604.77 |
20 | BNX | 0.99 | 53,833,930.82 |
21 | FTM | 0.75 | 49,587,473.98 |
22 | TIA | 11.93 | 49,337,754.63 |
23 | SEI | 0.64 | 49,192,780.90 |
24 | GALA | 0.05 | 45,901,792.05 |
25 | ONG | 0.67 | 43,550,897.61 |
26 | ETHFI | 3.89 | 43,511,364.29 |
27 | ORDI | 48.61 | 42,568,947.34 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.17 | +92.86 |
2 | BONK | <0.01 | +33.15 |
3 | BNX | 0.99 | +20.81 |
4 | PEPE | <0.01 | +18.82 |
5 | WIF | 3.35 | +18.08 |
6 | FLOKI | <0.01 | +17.50 |
7 | STEEM | 0.32 | +16.39 |
8 | ALGO | 0.22 | +15.80 |
9 | HIGH | 3.19 | +15.73 |
10 | BOME | 0.01 | +14.84 |
11 | MEME | 0.03 | +10.30 |
12 | XAI | 0.84 | +9.61 |
13 | SUN | 0.02 | +8.14 |
14 | PEOPLE | 0.03 | +8.11 |
15 | CHZ | 0.13 | +8.03 |
16 | MINA | 0.95 | +7.58 |
17 | LEVER | <0.01 | +7.52 |
18 | COS | 0.02 | +7.51 |
19 | UTK | 0.11 | +7.09 |
20 | TIA | 11.93 | +7.00 |
21 | PSG | 5.22 | +6.49 |
22 | ATA | 0.23 | +6.24 |
23 | QKC | 0.01 | +5.86 |
24 | VANRY | 0.18 | +5.84 |
25 | MDX | 0.07 | +5.70 |
26 | VTHO | <0.01 | +5.57 |
27 | GALA | 0.05 | +5.56 |
28 | BIFI | 432.30 | +5.44 |
29 | XEM | 0.04 | +5.43 |
30 | REQ | 0.14 | +5.42 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.09 | -8.25 |
2 | BEAMX | 0.03 | -7.93 |
3 | STX | 2.85 | -7.25 |
4 | OMNI | 23.39 | -6.81 |
5 | ONG | 0.67 | -6.06 |
6 | GNO | 369.30 | -5.72 |
7 | ENA | 0.95 | -5.67 |
8 | LSK | 1.75 | -5.26 |
9 | WLD | 5.49 | -5.20 |
10 | SAGA | 4.06 | -5.10 |
11 | JTO | 3.35 | -4.75 |
12 | AEVO | 1.68 | -4.65 |
13 | W | 0.60 | -4.60 |
14 | ARKM | 2.16 | -4.50 |
15 | KSM | 31.58 | -4.22 |
16 | NEO | 18.66 | -4.11 |
17 | SEI | 0.64 | -3.84 |
18 | FARM | 83.06 | -3.77 |
19 | AERGO | 0.14 | -3.70 |
20 | ALCX | 26.88 | -3.66 |
21 | TAO | 492.50 | -3.60 |
22 | SYS | 0.24 | -3.57 |
23 | SUI | 1.33 | -3.53 |
24 | PENDLE | 6.36 | -3.14 |
25 | ALPACA | 0.20 | -2.95 |
26 | AR | 33.44 | -2.92 |
27 | POLYX | 0.45 | -2.85 |
28 | PUNDIX | 0.75 | -2.80 |
29 | ASR | 4.27 | -2.76 |
30 | DYM | 3.92 | -2.73 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận