Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,042.00 | 1,608,946,311.20 |
2 | BTC | 66,377.11 | 1,465,209,035.46 |
3 | ETH | 3,254.05 | 860,010,618.20 |
4 | HBAR | 0.12 | 854,936,923.15 |
5 | PEPE | <0.01 | 770,371,192.27 |
6 | SOL | 157.26 | 718,479,850.65 |
7 | WIF | 3.34 | 297,468,280.03 |
8 | XRP | 0.54 | 216,865,323.51 |
9 | BOME | 0.01 | 207,927,889.68 |
10 | DOGE | 0.16 | 202,119,784.73 |
11 | ENA | 0.95 | 183,404,402.03 |
12 | BONK | <0.01 | 171,173,982.46 |
13 | FLOKI | <0.01 | 166,087,531.84 |
14 | NEAR | 7.02 | 100,587,727.30 |
15 | RUNE | 5.78 | 84,244,668.26 |
16 | WLD | 5.45 | 75,412,851.22 |
17 | ALGO | 0.22 | 73,550,791.66 |
18 | AVAX | 39.09 | 61,899,600.93 |
19 | RNDR | 9.18 | 58,252,531.27 |
20 | BNX | 1.00 | 56,384,435.86 |
21 | ADA | 0.50 | 55,102,191.66 |
22 | ONG | 0.67 | 48,067,476.57 |
23 | GALA | 0.05 | 47,161,610.11 |
24 | FTM | 0.75 | 46,151,676.01 |
25 | TIA | 11.75 | 44,152,254.17 |
26 | LTC | 87.50 | 43,656,023.36 |
27 | SEI | 0.64 | 43,648,896.90 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.12 | +41.51 |
2 | BONK | <0.01 | +31.38 |
3 | BNX | 1.00 | +22.56 |
4 | WIF | 3.34 | +19.61 |
5 | COS | 0.02 | +19.21 |
6 | HIGH | 3.25 | +16.54 |
7 | ALGO | 0.22 | +15.89 |
8 | STEEM | 0.33 | +15.60 |
9 | PEPE | <0.01 | +15.00 |
10 | FLOKI | <0.01 | +14.72 |
11 | BOME | 0.01 | +13.63 |
12 | QKC | 0.01 | +9.38 |
13 | LEVER | <0.01 | +8.81 |
14 | YGG | 1.00 | +8.68 |
15 | WOO | 0.35 | +8.39 |
16 | PEOPLE | 0.03 | +7.72 |
17 | MINA | 0.94 | +7.53 |
18 | IOTA | 0.26 | +7.50 |
19 | SPELL | <0.01 | +7.35 |
20 | CHZ | 0.12 | +7.33 |
21 | MDX | 0.07 | +6.89 |
22 | XEM | 0.04 | +6.84 |
23 | AXS | 8.10 | +6.75 |
24 | ASTR | 0.12 | +6.75 |
25 | MEME | 0.03 | +6.73 |
26 | SUN | 0.02 | +6.71 |
27 | REN | 0.07 | +6.52 |
28 | MKR | 2,997.00 | +6.43 |
29 | FLOW | 1.00 | +6.37 |
30 | RVN | 0.04 | +6.26 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ONG | 0.67 | -9.99 |
2 | GNO | 365.80 | -7.04 |
3 | PUNDIX | 0.71 | -6.54 |
4 | KSM | 30.92 | -5.76 |
5 | NEO | 18.48 | -5.71 |
6 | OMNI | 23.05 | -5.34 |
7 | AVA | 0.69 | -4.85 |
8 | LSK | 1.74 | -4.81 |
9 | POLYX | 0.44 | -4.72 |
10 | PHA | 0.22 | -4.67 |
11 | REI | 0.09 | -4.57 |
12 | WIN | <0.01 | -4.57 |
13 | PENDLE | 6.27 | -4.16 |
14 | FARM | 82.04 | -4.06 |
15 | ENA | 0.95 | -3.75 |
16 | ADA | 0.50 | -3.72 |
17 | STX | 2.88 | -3.58 |
18 | ARKM | 2.20 | -3.52 |
19 | AR | 33.96 | -3.46 |
20 | JTO | 3.37 | -3.33 |
21 | SANTOS | 6.49 | -3.03 |
22 | ALCX | 26.68 | -2.95 |
23 | ALPACA | 0.20 | -2.79 |
24 | FXS | 4.82 | -2.79 |
25 | AEVO | 1.68 | -2.73 |
26 | OAX | 0.24 | -2.67 |
27 | WLD | 5.45 | -2.61 |
28 | SEI | 0.64 | -2.61 |
29 | TRU | 0.13 | -2.56 |
30 | ID | 0.80 | -2.52 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
Inflation | Interest | Diff | |
---|---|---|---|
United State : FED | 3.50 |
5.5 |
2 |
Europe : ECB | 2.40 |
4.5 |
2.1 |
United Kingdom : BOE | 3.20 |
5.25 |
2.05 |
China : PBC | 0.10 |
3.45 |
3.35 |
Japan : BOJ | 2.70 |
0 |
2.7 |
India : CBOI | 4.85 |
6.5 |
1.65 |