Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,256.01 | 2,175,438,883.08 |
2 | ARS | 1,045.50 | 1,512,055,416.70 |
3 | ETH | 3,157.60 | 1,272,078,247.34 |
4 | SOL | 147.42 | 930,844,176.73 |
5 | PEPE | <0.01 | 524,719,892.58 |
6 | HBAR | 0.11 | 420,801,294.67 |
7 | WIF | 2.95 | 374,014,219.27 |
8 | DOGE | 0.15 | 259,902,654.35 |
9 | XRP | 0.53 | 227,970,578.88 |
10 | BONK | <0.01 | 175,890,190.35 |
11 | ENA | 0.86 | 175,622,000.39 |
12 | NEAR | 6.74 | 165,175,192.49 |
13 | BOME | 0.01 | 164,721,428.85 |
14 | FLOKI | <0.01 | 104,570,176.13 |
15 | RUNE | 5.39 | 99,594,132.76 |
16 | AVAX | 35.61 | 95,462,652.62 |
17 | COS | 0.02 | 89,990,584.02 |
18 | WLD | 4.81 | 87,431,783.89 |
19 | LTC | 83.83 | 83,342,470.02 |
20 | ADA | 0.48 | 76,788,247.94 |
21 | LINK | 14.72 | 68,288,703.36 |
22 | ORDI | 43.60 | 67,287,907.62 |
23 | EOS | 0.87 | 63,753,774.36 |
24 | RNDR | 8.48 | 62,893,632.05 |
25 | MATIC | 0.71 | 60,678,880.87 |
26 | FTM | 0.73 | 59,600,281.45 |
27 | YGG | 0.91 | 59,391,342.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | NULS | 0.79 | +18.23 |
2 | COS | 0.02 | +8.73 |
3 | LSK | 1.83 | +5.30 |
4 | GAL | 4.70 | +5.07 |
5 | CREAM | 51.27 | +4.83 |
6 | LAZIO | 3.23 | +3.19 |
7 | PORTO | 2.80 | +2.75 |
8 | LEVER | <0.01 | +2.58 |
9 | HIGH | 3.29 | +2.36 |
10 | SANTOS | 6.59 | +1.32 |
11 | EOS | 0.87 | +0.88 |
12 | PSG | 5.28 | +0.61 |
13 | ONG | 0.66 | +0.52 |
14 | TRX | 0.11 | +0.17 |
15 | TFUEL | 0.11 | +0.11 |
16 | USDP | 1.00 | +0.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.11 | -19.07 |
2 | ALGO | 0.20 | -14.86 |
3 | RSR | <0.01 | -13.79 |
4 | PORTAL | 0.93 | -13.58 |
5 | RLC | 2.80 | -13.53 |
6 | WLD | 4.81 | -12.63 |
7 | PIXEL | 0.44 | -12.55 |
8 | STRK | 1.18 | -12.32 |
9 | WIF | 2.95 | -12.28 |
10 | POLS | 0.80 | -11.85 |
11 | VANRY | 0.16 | -11.68 |
12 | AEVO | 1.52 | -11.59 |
13 | 1000SATS | <0.01 | -11.56 |
14 | UTK | 0.09 | -11.47 |
15 | CELO | 0.82 | -11.44 |
16 | JOE | 0.53 | -11.26 |
17 | VGX | 0.08 | -11.15 |
18 | FIDA | 0.32 | -11.14 |
19 | LTO | 0.19 | -10.88 |
20 | TNSR | 1.01 | -10.76 |
21 | CLV | 0.08 | -10.72 |
22 | CTSI | 0.20 | -10.64 |
23 | ENA | 0.86 | -10.37 |
24 | PEOPLE | 0.03 | -10.34 |
25 | ORN | 1.47 | -10.30 |
26 | XAI | 0.74 | -10.30 |
27 | BURGER | 0.49 | -10.30 |
28 | BOND | 2.86 | -10.22 |
29 | BICO | 0.51 | -10.22 |
30 | AGLD | 1.15 | -10.21 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận