Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,826.58 | 2,913,453,970.35 |
2 | ARS | 1,049.30 | 1,638,252,093.00 |
3 | ETH | 3,081.20 | 1,337,561,742.72 |
4 | SOL | 141.02 | 1,195,990,255.47 |
5 | DOGE | 0.15 | 349,331,304.39 |
6 | ENA | 0.93 | 276,990,144.76 |
7 | PEPE | <0.01 | 265,716,410.03 |
8 | XRP | 0.50 | 220,672,328.73 |
9 | WIF | 2.65 | 210,576,695.42 |
10 | BOME | <0.01 | 203,632,654.09 |
11 | OMNI | 24.82 | 155,127,072.86 |
12 | RUNE | 4.89 | 147,495,682.59 |
13 | NEAR | 5.75 | 136,596,802.42 |
14 | AVAX | 35.20 | 110,010,470.95 |
15 | SUI | 1.25 | 92,933,339.46 |
16 | ORDI | 44.18 | 85,712,247.59 |
17 | WLD | 4.97 | 82,751,814.85 |
18 | INJ | 28.55 | 80,576,221.90 |
19 | LTC | 81.77 | 72,477,112.97 |
20 | ADA | 0.46 | 69,831,106.95 |
21 | RNDR | 8.04 | 67,003,948.00 |
22 | MATIC | 0.69 | 64,498,268.77 |
23 | FTM | 0.70 | 64,147,480.73 |
24 | LINK | 13.67 | 60,122,330.30 |
25 | FIL | 6.05 | 57,237,106.94 |
26 | TIA | 10.07 | 55,824,019.28 |
27 | TRX | 0.11 | 55,385,322.30 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.23 | +22.75 |
2 | BLZ | 0.42 | +21.15 |
3 | SYN | 1.12 | +20.83 |
4 | JTO | 3.18 | +18.70 |
5 | ARKM | 1.70 | +15.48 |
6 | ONG | 0.61 | +15.09 |
7 | INJ | 28.55 | +13.84 |
8 | ATA | 0.14 | +13.14 |
9 | AUCTION | 17.17 | +12.81 |
10 | ACH | 0.03 | +12.71 |
11 | GALA | 0.04 | +11.37 |
12 | UNFI | 3.74 | +10.96 |
13 | ANKR | 0.05 | +10.91 |
14 | WIF | 2.65 | +10.81 |
15 | LSK | 1.57 | +10.59 |
16 | IMX | 2.01 | +10.41 |
17 | VOXEL | 0.24 | +10.30 |
18 | BNX | 0.79 | +10.28 |
19 | DOCK | 0.03 | +10.26 |
20 | WRX | 0.23 | +10.19 |
21 | DYDX | 2.23 | +9.81 |
22 | DIA | 0.49 | +9.81 |
23 | VANRY | 0.16 | +9.79 |
24 | EDU | 0.58 | +9.63 |
25 | ACM | 2.53 | +9.48 |
26 | ONE | 0.02 | +9.39 |
27 | PORTAL | 1.00 | +9.19 |
28 | ACA | 0.11 | +9.10 |
29 | CHESS | 0.21 | +8.93 |
30 | FIS | 0.58 | +8.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 19:30 |
3 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 20:05 |
4 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 20:15 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 20:15 |
6 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 21:00 |
7 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 21:30 |
9 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | thứ năm (Thur) | 18-04-2024 | 22:00 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 19-04-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận