Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,041.70 | 1,621,037,319.10 |
2 | BTC | 66,692.24 | 1,490,732,440.60 |
3 | ETH | 3,253.62 | 872,451,667.52 |
4 | PEPE | <0.01 | 765,082,420.72 |
5 | SOL | 157.91 | 722,472,428.59 |
6 | HBAR | 0.14 | 708,628,211.07 |
7 | WIF | 3.32 | 264,379,733.39 |
8 | XRP | 0.55 | 224,493,659.46 |
9 | BOME | 0.01 | 201,270,677.42 |
10 | DOGE | 0.16 | 193,613,246.68 |
11 | ENA | 0.94 | 191,551,171.60 |
12 | FLOKI | <0.01 | 163,345,702.93 |
13 | BONK | <0.01 | 156,562,648.45 |
14 | NEAR | 6.85 | 116,014,601.66 |
15 | WLD | 5.48 | 88,792,265.97 |
16 | RUNE | 5.80 | 85,165,155.35 |
17 | AVAX | 39.32 | 62,524,173.70 |
18 | RNDR | 9.04 | 61,376,589.03 |
19 | ADA | 0.51 | 56,859,986.28 |
20 | BNX | 1.01 | 54,290,328.31 |
21 | ALGO | 0.25 | 50,607,333.62 |
22 | TIA | 11.90 | 50,020,471.02 |
23 | SEI | 0.64 | 49,114,582.14 |
24 | FTM | 0.76 | 48,452,826.32 |
25 | GALA | 0.05 | 46,494,341.69 |
26 | ETHFI | 3.87 | 44,384,543.98 |
27 | ONG | 0.66 | 44,108,471.07 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.14 | +53.63 |
2 | BONK | <0.01 | +30.68 |
3 | ALGO | 0.25 | +27.64 |
4 | BNX | 1.01 | +24.12 |
5 | WIF | 3.32 | +18.56 |
6 | PEPE | <0.01 | +15.81 |
7 | FLOKI | <0.01 | +14.25 |
8 | HIGH | 3.11 | +12.98 |
9 | BOME | 0.01 | +12.48 |
10 | STEEM | 0.31 | +10.49 |
11 | COS | 0.02 | +9.74 |
12 | LEVER | <0.01 | +9.24 |
13 | CHZ | 0.13 | +9.20 |
14 | MEME | 0.03 | +8.51 |
15 | SUN | 0.02 | +7.64 |
16 | XAI | 0.83 | +7.41 |
17 | RSR | <0.01 | +7.34 |
18 | PEOPLE | 0.03 | +7.17 |
19 | MINA | 0.94 | +7.03 |
20 | IOTA | 0.26 | +6.85 |
21 | PSG | 5.23 | +6.82 |
22 | TIA | 11.90 | +6.35 |
23 | XEM | 0.04 | +5.89 |
24 | UTK | 0.10 | +5.54 |
25 | REQ | 0.14 | +5.44 |
26 | FLOW | 1.00 | +5.26 |
27 | SFP | 0.84 | +5.12 |
28 | MDX | 0.07 | +4.91 |
29 | VIC | 0.81 | +4.91 |
30 | CELO | 0.92 | +4.72 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BEAMX | 0.03 | -8.30 |
2 | REI | 0.09 | -8.28 |
3 | ONG | 0.66 | -7.82 |
4 | STX | 2.86 | -7.81 |
5 | PUNDIX | 0.71 | -7.19 |
6 | OMNI | 22.78 | -6.98 |
7 | GNO | 366.40 | -6.34 |
8 | ENA | 0.94 | -6.19 |
9 | WLD | 5.48 | -6.05 |
10 | LSK | 1.73 | -5.83 |
11 | NEO | 18.50 | -5.80 |
12 | KSM | 31.35 | -5.57 |
13 | FARM | 82.38 | -5.26 |
14 | AR | 32.77 | -5.07 |
15 | SAGA | 4.00 | -4.77 |
16 | SEI | 0.64 | -4.46 |
17 | ARKM | 2.18 | -4.41 |
18 | SYS | 0.24 | -4.28 |
19 | AVA | 0.69 | -4.19 |
20 | TAO | 493.00 | -4.18 |
21 | POLYX | 0.45 | -4.15 |
22 | PENDLE | 6.24 | -4.10 |
23 | JTO | 3.35 | -4.04 |
24 | SUI | 1.32 | -3.79 |
25 | AEVO | 1.70 | -3.69 |
26 | AERGO | 0.14 | -3.57 |
27 | ID | 0.81 | -3.51 |
28 | DYM | 3.90 | -3.44 |
29 | GAL | 4.45 | -3.28 |
30 | ETHFI | 3.87 | -3.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận