Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,045.00 | 1,648,216,962.70 |
2 | BTC | 66,230.00 | 1,471,457,892.49 |
3 | HBAR | 0.13 | 973,011,622.29 |
4 | ETH | 3,257.40 | 959,929,401.48 |
5 | SOL | 157.32 | 759,239,850.75 |
6 | PEPE | <0.01 | 740,052,029.88 |
7 | WIF | 3.40 | 347,618,459.79 |
8 | BOME | 0.01 | 223,384,496.21 |
9 | DOGE | 0.16 | 218,366,684.36 |
10 | XRP | 0.54 | 211,478,777.82 |
11 | BONK | <0.01 | 211,010,797.55 |
12 | ENA | 0.93 | 190,807,529.24 |
13 | FLOKI | <0.01 | 164,124,291.21 |
14 | RUNE | 5.75 | 87,442,621.58 |
15 | NEAR | 7.01 | 87,263,366.73 |
16 | ALGO | 0.22 | 82,886,411.71 |
17 | WLD | 5.31 | 76,919,860.64 |
18 | AVAX | 38.43 | 64,412,916.63 |
19 | RNDR | 9.04 | 62,259,297.38 |
20 | ADA | 0.49 | 57,941,452.84 |
21 | BNX | 0.99 | 56,873,365.22 |
22 | GALA | 0.05 | 50,925,607.14 |
23 | LTC | 86.92 | 49,792,807.54 |
24 | FTM | 0.75 | 46,704,437.39 |
25 | ORDI | 47.04 | 46,166,786.56 |
26 | ETHFI | 3.84 | 45,355,107.66 |
27 | SUI | 1.32 | 42,998,421.67 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.13 | +42.70 |
2 | BONK | <0.01 | +30.40 |
3 | COS | 0.02 | +21.20 |
4 | ATA | 0.28 | +17.72 |
5 | HIGH | 3.26 | +16.57 |
6 | ALGO | 0.22 | +15.49 |
7 | WIF | 3.40 | +14.37 |
8 | BNX | 0.99 | +11.73 |
9 | LEVER | <0.01 | +8.83 |
10 | WOO | 0.35 | +8.78 |
11 | DODO | 0.21 | +8.36 |
12 | BOME | 0.01 | +8.34 |
13 | YGG | 1.03 | +8.30 |
14 | SSV | 47.24 | +8.03 |
15 | TLM | 0.02 | +6.88 |
16 | FLOKI | <0.01 | +6.62 |
17 | STEEM | 0.31 | +6.55 |
18 | MTL | 1.79 | +6.43 |
19 | SUN | 0.02 | +5.91 |
20 | REQ | 0.14 | +5.68 |
21 | MDX | 0.07 | +5.39 |
22 | AXS | 8.05 | +5.28 |
23 | IOTA | 0.26 | +5.19 |
24 | PEPE | <0.01 | +5.18 |
25 | REN | 0.07 | +5.18 |
26 | XEM | 0.04 | +5.02 |
27 | MKR | 2,983.00 | +4.96 |
28 | RVN | 0.03 | +4.80 |
29 | NMR | 28.51 | +4.70 |
30 | VOXEL | 0.28 | +4.70 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GNO | 356.00 | -11.66 |
2 | STX | 2.82 | -7.88 |
3 | REI | 0.09 | -7.81 |
4 | OMNI | 22.67 | -7.09 |
5 | AVA | 0.69 | -6.96 |
6 | TNSR | 1.12 | -6.68 |
7 | ONG | 0.67 | -6.67 |
8 | ENA | 0.93 | -6.43 |
9 | KSM | 30.73 | -6.43 |
10 | LSK | 1.71 | -6.29 |
11 | TRU | 0.12 | -6.03 |
12 | SAGA | 3.91 | -5.99 |
13 | AEVO | 1.64 | -5.84 |
14 | POLYX | 0.44 | -5.75 |
15 | WLD | 5.31 | -5.61 |
16 | DYM | 3.82 | -5.24 |
17 | JTO | 3.37 | -5.18 |
18 | PUNDIX | 0.72 | -5.08 |
19 | SEI | 0.63 | -4.93 |
20 | BEAMX | 0.03 | -4.90 |
21 | PDA | 0.09 | -4.86 |
22 | GMX | 28.13 | -4.81 |
23 | NEO | 18.47 | -4.60 |
24 | FXS | 4.73 | -4.50 |
25 | VGX | 0.08 | -4.45 |
26 | ID | 0.79 | -4.27 |
27 | PENDLE | 6.30 | -4.03 |
28 | SYN | 1.09 | -4.01 |
29 | W | 0.58 | -3.98 |
30 | ARKM | 2.20 | -3.96 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận