Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,124.86 | 2,477,027,616.63 |
2 | ARS | 1,045.40 | 1,492,940,275.50 |
3 | ETH | 3,101.07 | 1,404,720,142.67 |
4 | SOL | 143.13 | 993,121,247.02 |
5 | PEPE | <0.01 | 550,093,933.85 |
6 | WIF | 2.89 | 354,796,112.67 |
7 | DOGE | 0.15 | 252,321,551.70 |
8 | XRP | 0.52 | 242,617,587.59 |
9 | HBAR | 0.11 | 224,059,345.14 |
10 | NEAR | 6.73 | 172,601,448.05 |
11 | ENA | 0.84 | 169,591,508.64 |
12 | BONK | <0.01 | 158,290,736.15 |
13 | BOME | 0.01 | 152,279,802.49 |
14 | RUNE | 5.29 | 111,547,667.68 |
15 | FLOKI | <0.01 | 106,154,074.77 |
16 | AVAX | 34.89 | 98,878,134.52 |
17 | COS | 0.02 | 98,479,375.95 |
18 | WLD | 4.76 | 91,616,199.83 |
19 | LTC | 83.22 | 86,556,789.45 |
20 | LINK | 14.46 | 77,966,802.93 |
21 | EOS | 0.84 | 75,193,594.13 |
22 | ORDI | 42.42 | 70,213,370.48 |
23 | ADA | 0.46 | 68,702,120.41 |
24 | FTM | 0.72 | 67,960,876.36 |
25 | MATIC | 0.70 | 63,501,489.71 |
26 | RNDR | 8.31 | 60,211,019.02 |
27 | FIL | 5.88 | 59,015,520.63 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.19 | -31.83 |
2 | WIF | 2.89 | -16.81 |
3 | HBAR | 0.11 | -15.11 |
4 | KP3R | 72.87 | -14.53 |
5 | DODO | 0.18 | -14.41 |
6 | PORTAL | 0.91 | -14.21 |
7 | PIXEL | 0.44 | -13.92 |
8 | LTO | 0.18 | -13.80 |
9 | STRK | 1.15 | -13.31 |
10 | 1000SATS | <0.01 | -12.75 |
11 | YGG | 0.89 | -12.67 |
12 | CTXC | 0.31 | -12.52 |
13 | IMX | 2.07 | -12.49 |
14 | RSR | <0.01 | -12.38 |
15 | XAI | 0.72 | -12.29 |
16 | AGIX | 0.92 | -12.25 |
17 | OCEAN | 0.94 | -12.24 |
18 | TLM | 0.02 | -12.18 |
19 | WOO | 0.31 | -11.98 |
20 | RPL | 21.50 | -11.89 |
21 | BICO | 0.49 | -11.87 |
22 | AEVO | 1.47 | -11.85 |
23 | MINA | 0.82 | -11.76 |
24 | AGLD | 1.13 | -11.76 |
25 | WLD | 4.76 | -11.54 |
26 | AXS | 7.19 | -11.49 |
27 | XEM | 0.04 | -11.48 |
28 | PHA | 0.20 | -11.38 |
29 | XVG | <0.01 | -11.35 |
30 | FIDA | 0.32 | -11.34 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận